🌟 얼싸안다

Động từ  

1. 두 팔을 벌려 껴안다.

1. ÔM CHẶT, GHÌ CHẶT, ÔM CHẦM, ÔM XIẾT: Giang rộng hai cánh tay ra và ôm trọn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 딸을 얼싸안다.
    Hug one's daughter round one's arms.
  • Google translate 서로를 얼싸안다.
    Hug each other.
  • Google translate 친구를 얼싸안다.
    Hug a friend.
  • Google translate 형과 얼싸안다.
    Hug my brother.
  • Google translate 함께 얼싸안다.
    Hug together.
  • Google translate 나는 오랜만에 만난 반가운 친구와 얼싸안았다.
    I hugged a good friend whom i had met in a long time.
  • Google translate 대회에서 우승한 우리 팀은 모두 얼싸안고 기쁨을 나누었다.
    Our team that won the competition all hugged and shared joy.
  • Google translate 어제 텔레비전에서 십 년 만에 다시 만난 형제 봤니?
    Did you see your brother on television yesterday after ten years?
    Google translate 응. 서로를 얼싸안고 우는 모습에 내가 다 눈물이 나올 것 같더라.
    Yes. the way they hugged each other and cried made me cry.

얼싸안다: hug; cuddle,だきしめる【抱き締める】。だきこむ【抱き込む】,serrer quelqu'un dans ses bras, porter quelqu'un dans ses bras, embrasser, étreindre quelqu'un sur son cœur,abrazar,يتعانق,тас тэврэх, чанга тэврэх,ôm chặt, ghì chặt, ôm chầm, ôm xiết,กอด, โอบกอด,memeluk, merangkul,крепко обнимать,拥抱,搂抱,搂住,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 얼싸안다 (얼싸안따) 얼싸안아 (얼싸아나) 얼싸안으니 (얼싸아느니)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (52) Chào hỏi (17) Cách nói thời gian (82) Xin lỗi (7) Sinh hoạt công sở (197) Tìm đường (20) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình (57) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (82) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói ngày tháng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xem phim (105) Cách nói thứ trong tuần (13) Du lịch (98) Thể thao (88) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt trong ngày (11) Mua sắm (99) Yêu đương và kết hôn (19) Thông tin địa lí (138) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng tiệm thuốc (10)