🌟 얼싸안다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 얼싸안다 (
얼싸안따
) • 얼싸안아 (얼싸아나
) • 얼싸안으니 (얼싸아느니
)
🌷 ㅇㅆㅇㄷ: Initial sound 얼싸안다
-
ㅇㅆㅇㄷ (
으쓱이다
)
: 어깨가 올라갔다 내려오다. 또는 어깨를 올렸다 내리다.
Động từ
🌏 NHÚN VAI: Vai nâng lên rồi hạ xuống. Hoặc nâng vai lên rồi hạ xuống. -
ㅇㅆㅇㄷ (
얼싸안다
)
: 두 팔을 벌려 껴안다.
Động từ
🌏 ÔM CHẶT, GHÌ CHẶT, ÔM CHẦM, ÔM XIẾT: Giang rộng hai cánh tay ra và ôm trọn.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (52) • Chào hỏi (17) • Cách nói thời gian (82) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt công sở (197) • Tìm đường (20) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả trang phục (110) • Sự kiện gia đình (57) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa đại chúng (82) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Xem phim (105) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Du lịch (98) • Thể thao (88) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mua sắm (99) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thông tin địa lí (138) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10)