🌟 의존심 (依存心)

Danh từ  

1. 다른 것에 의지하려는 마음.

1. TƯ TƯỞNG DỰA DẪM, TINH THẦN PHỤ THUỘC: Lòng muốn dựa vào cái khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 의존심이 강하다.
    Strongly dependent.
  • Google translate 의존심이 많다.
    Dependent.
  • Google translate 의존심이 생기다.
    Become dependent.
  • Google translate 의존심이 약하다.
    Weak dependence.
  • Google translate 의존심을 버리다.
    Abandon dependence.
  • Google translate 나이가 들면서 의존심에서 자립심 내지 독립심이 자라나게 되어 독립된 자아를 형성한다.
    As one grows older, self-reliance or independence grows out of dependence, forming an independent self.
  • Google translate 여성의 본능에는 강한 존재에 기대려는 의존심과 약한 존재를 보살피려는 모성애가 동시에 존재한다.
    In women's instincts there is simultaneously a dependence on strong beings and a maternal love to care for weak ones.
  • Google translate 청소년 자녀는 신체적인 성장과 변화를 받아들이는 동시에 부모에 대한 의존심과 반항심을 극복해야 한다.
    Adolescent children must accept physical growth and change while overcoming their dependence and rebelliousness on their parents.
  • Google translate 의사에 대한 지나친 의존심을 버리고 스스로 운동을 하면서 건강한 생활을 하시면 됩니다.
    Get rid of your excessive reliance on doctors and live a healthy life by exercising on your own.
    Google translate 네, 알겠습니다.
    Yes, sir.
Từ trái nghĩa 자립심(自立心): 남에게 매이거나 의지하지 않고 자기 힘으로 해내려는 마음가짐.

의존심: sense of dependence,いそんしん・いぞんしん【依存心】,dépendance,dependencia,اعتماديّة,түшиглэх сэтгэл,tư tưởng dựa dẫm, tinh thần phụ thuộc,จิตใจในการพึ่งพา, จิตใจในการพึ่งพิง, จิตใจในการพึ่งพาอาศัย,rasa ketergantungan, rasa kebergantungan, keinginan bergantung,,依赖心,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 의존심 (의존심)

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề xã hội (67) Kinh tế-kinh doanh (273) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mua sắm (99) Sử dụng bệnh viện (204) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả vị trí (70) Giáo dục (151) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xin lỗi (7) Sở thích (103) Ngôn ngữ (160) Chào hỏi (17) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn luận (36) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Luật (42) Khí hậu (53) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)