🌟 의존심 (依存心)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 의존심 (
의존심
)
🌷 ㅇㅈㅅ: Initial sound 의존심
-
ㅇㅈㅅ (
운전사
)
: 기계나 자동차 등의 운전을 직업으로 하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TÀI XẾ, LÁI XE: Người làm nghề lái xe hay máy móc.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề xã hội (67) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mua sắm (99) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tìm đường (20) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả vị trí (70) • Giáo dục (151) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xin lỗi (7) • Sở thích (103) • Ngôn ngữ (160) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Ngôn luận (36) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Luật (42) • Khí hậu (53) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)