🌟 재미없다

☆☆☆   Tính từ  

1. 즐겁고 유쾌한 느낌이 없다.

1. TẺ NHẠT, VÔ VỊ: Không có cảm giác vui vẻ và sảng khoái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 재미없는 시간.
    Uninteresting time.
  • Google translate 재미없는 영화.
    A boring movie.
  • Google translate 재미없는 이야기.
    A boring story.
  • Google translate 재미없는 일.
    Uninteresting work.
  • Google translate 사람이 재미없다.
    People are not funny.
  • Google translate 연극이 재미없다.
    The play is boring.
  • Google translate 이렇게 지루하고 재미없는 영화는 처음이다.
    I've never seen such a boring and uninteresting movie.
  • Google translate 아들은 아침마다 학교가 재미없다며 가기 싫다고 한다.
    My son says school is boring every morning and doesn't want to go.
  • Google translate 동창회는 어땠어?
    How was the reunion?
    Google translate 정치나 경제 같은 재미없는 이야기만 듣다 왔어.
    I've only heard boring stories like politics and economics.
Từ trái nghĩa 재미있다: 즐겁고 유쾌한 느낌이 있다.

재미없다: not interesting,おもしろくない【面白くない】。つまらない【詰まらない】,pas intéressant, inintéressant, pas amusant, ennuyeux,aburrido, pesado, adormecedor, tedioso, desesperante,مُمِل، ليس به متعة,сонирхолгүй, хөгжилгүй,tẻ nhạt, vô vị,ไม่สนุก, ไม่สนุกสนาน,tidak menarik, tidak asyik,неинтересный; скучный; безынтересный; нудный,无趣,没意思,没劲儿,

2. 좋지 않거나 해로운 일이 생기다.

2. BUỒN CHÁN: Xảy ra việc không tốt hay có hại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그는 자기 말대로 하지 않으면 재미없다며 협박했다.
    He threatened me, saying it would be no fun if i didn't do what he said.
  • Google translate 내 부탁을 거절하면 재미없다는 걸 잊지 마.
    Don't forget it's no fun if you refuse my request.
  • Google translate 내일까지 빌린 돈을 갚지 않으면 재미없을 줄 알아.
    If you don't pay back the money you borrowed by tomorrow, it won't be fun.
  • Google translate 또 한 번 폭력을 쓰면 신고하겠어.
    If you use violence again, i'll report it.
    Google translate 경찰에 신고하면 재미없어.
    It's no fun calling the police.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 재미없다 (재미업따) 재미없는 (재미엄는) 재미없어 (재미업써) 재미없으니 (재미업쓰니) 재미없습니다 (재미업씀니다) 재미없고 (재미업꼬) 재미없지 (재미업찌)
📚 thể loại: Tâm lí  

📚 Annotation: 주로 구어에서 쓴다.

🗣️ 재미없다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi món (132) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Luật (42) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (23) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề môi trường (226) Ngôn luận (36) So sánh văn hóa (78) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kinh tế-kinh doanh (273) Khí hậu (53) Thể thao (88) Khoa học và kĩ thuật (91) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sức khỏe (155) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Biểu diễn và thưởng thức (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Dáng vẻ bề ngoài (121)