🌟 재미없다
☆☆☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 재미없다 (
재미업따
) • 재미없는 (재미엄는
) • 재미없어 (재미업써
) • 재미없으니 (재미업쓰니
) • 재미없습니다 (재미업씀니다
) • 재미없고 (재미업꼬
) • 재미없지 (재미업찌
)
📚 thể loại: Tâm lí📚 Annotation: 주로 구어에서 쓴다.
🗣️ 재미없다 @ Ví dụ cụ thể
- 주관적 관점에서 말하자면, 이 영화는 정말 재미없다. [관점 (觀點)]
- 맥없고 재미없다. [맥없다 (脈없다)]
- 맨송맨송 재미없다. [맨송맨송]
- 맨송맨송하여 재미없다. [맨송맨송하다]
- 맨숭맨숭 재미없다. [맨숭맨숭]
- 진짜로 재미없다. [진짜로 (眞짜로)]
- 하나도 재미없다. [하나]
- 맨숭맨숭하여 재미없다. [맨숭맨숭하다]
🌷 ㅈㅁㅇㄷ: Initial sound 재미없다
-
ㅈㅁㅇㄷ (
재미없다
)
: 즐겁고 유쾌한 느낌이 없다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 TẺ NHẠT, VÔ VỊ: Không có cảm giác vui vẻ và sảng khoái. -
ㅈㅁㅇㄷ (
재미있다
)
: 즐겁고 유쾌한 느낌이 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 THÚ VỊ: Có cảm giác vui vẻ và sảng khoái.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi món (132) • Giải thích món ăn (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Luật (42) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Xin lỗi (7) • Nghệ thuật (23) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Vấn đề môi trường (226) • Ngôn luận (36) • So sánh văn hóa (78) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Khí hậu (53) • Thể thao (88) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sức khỏe (155) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Dáng vẻ bề ngoài (121)