🌟 조응되다 (照應 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 조응되다 (
조ː응되다
) • 조응되다 (조ː응뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 조응(照應): 둘 이상의 사물이나 현상, 말과 글의 앞뒤 등이 서로 알맞게 어울림., 원…
🌷 ㅈㅇㄷㄷ: Initial sound 조응되다
-
ㅈㅇㄷㄷ (
줄어들다
)
: 부피나 수량이나 정도가 원래보다 점점 적어지거나 작아지다.
☆☆
Động từ
🌏 GIẢM ĐI: Thể tích, số lượng hay mức độ dần dần nhỏ lại hoặc ít hơn ban đầu. -
ㅈㅇㄷㄷ (
접어들다
)
: 일정한 때나 기간에 이르다.
☆☆
Động từ
🌏 BƯỚC VÀO: Đến lúc hay thời gian nhất định.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • So sánh văn hóa (78) • Gọi món (132) • Sử dụng bệnh viện (204) • Xem phim (105) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Khí hậu (53) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giáo dục (151) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói thời gian (82) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xin lỗi (7) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (255) • Hẹn (4) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)