🌟 조응되다 (照應 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 조응되다 (
조ː응되다
) • 조응되다 (조ː응뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 조응(照應): 둘 이상의 사물이나 현상, 말과 글의 앞뒤 등이 서로 알맞게 어울림., 원…
🌷 ㅈㅇㄷㄷ: Initial sound 조응되다
-
ㅈㅇㄷㄷ (
줄어들다
)
: 부피나 수량이나 정도가 원래보다 점점 적어지거나 작아지다.
☆☆
Động từ
🌏 GIẢM ĐI: Thể tích, số lượng hay mức độ dần dần nhỏ lại hoặc ít hơn ban đầu. -
ㅈㅇㄷㄷ (
접어들다
)
: 일정한 때나 기간에 이르다.
☆☆
Động từ
🌏 BƯỚC VÀO: Đến lúc hay thời gian nhất định.
• Sự kiện gia đình (57) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tính cách (365) • Triết học, luân lí (86) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Hẹn (4) • Xin lỗi (7) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (52) • Sức khỏe (155) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chào hỏi (17) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả vị trí (70) • Giáo dục (151) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi điện thoại (15) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Việc nhà (48) • Sở thích (103) • Xem phim (105) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Đời sống học đường (208)