🌟 조응되다 (照應 되다)

Động từ  

1. 둘 이상의 사물이나 현상, 말과 글의 앞뒤 등이 서로 알맞게 어울리다.

1. ĐƯỢC ĂN KHỚP, ĐƯỢC PHÙ HỢP, TRỞ NÊN ĂN NHẬP VỚI NHAU: Hơn hai sự vật hay hiện tượng, trước sau của lời nói hay bài viết hòa hợp một cách vừa vặn với nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 문맥이 조응되다.
    The context is tuned.
  • 앞뒤가 조응되다.
    Be concordant with each other.
  • 시대에 조응되다.
    Adjust to the times.
  • 이론에 조응되다.
    Adapt to a theory.
  • 현상과 조응되다.
    Adjust with the status quo.
  • 자연스럽게 조응되다.
    Adjust naturally.
  • 선생님은 내 글의 결론이 앞의 전제와 조응되지 않는다고 지적하셨다.
    The teacher pointed out that the conclusion of my article does not conform to the preceding premise.
  • 현재 나라의 상황에 조응되지 않는 정책을 내세우면 그 정책은 실패하기 마련이다.
    If you put forward a policy that is out of tune with the current state of the country, the policy will fail.
  • 선생님, 제가 쓴 글 좀 봐주세요. 어디를 어떻게 고치는 게 좋을까요?
    Sir, please look at what i wrote. where should i fix it?
    자기 주장을 할 때는 앞뒤가 조응된 논조로 이끌어 나가야지.
    When you make your own argument, you should lead the argument back and forth.

2. 원인에 따른 결과가 생기다.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 조응된 결과.
    Adjusted results.
  • 조응된 현상.
    A coordinated phenomenon.
  • 변화에 조응되다.
    Adjust to change.
  • 상황에 조응되다.
    Adjusted to the situation.
  • 단순히 조응되다.
    Simply tuned.
  • 정확하게 조응되다.
    Accurately tuned.
  • 봄이 되면서 얼음이 녹아내리는 것은 온도변화에 조응된 현상일 뿐이다.
    The melting of ice in spring is just a phenomenon adapted to temperature changes.
  • 서로 자기주장만을 하는 상황에 자연스럽게 조응되는 일은 분열일 것이다.
    It would be division that naturally adjusts to situations in which they are self-assertive to each other.
  • 이 유리병이 왜 깨졌는지 모르겠어.
    I don't know why this glass bottle broke.
    물을 잔뜩 담아서 얼리니까 깨지는 게 당연히 조응되는 거 아니겠니?
    Isn't it obvious that it's broken when you freeze it with a lot of water?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조응되다 (조ː응되다) 조응되다 (조ː응뒈다)
📚 Từ phái sinh: 조응(照應): 둘 이상의 사물이나 현상, 말과 글의 앞뒤 등이 서로 알맞게 어울림., 원…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Du lịch (98) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Thể thao (88) Triết học, luân lí (86) Diễn tả ngoại hình (97) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (23) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn luận (36) Sinh hoạt công sở (197) Sở thích (103) Diễn tả trang phục (110) Cách nói ngày tháng (59)