🌟 파생하다 (派生 하다)

Động từ  

1. 근본이 되는 어떤 것으로부터 갈려 나와 생기다.

1. PHÁI SINH: Tách ra và nảy sinh ra từ một thứ căn bản nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 파생하는 문제.
    Derived problems.
  • Google translate 파생한 장르.
    A derived genre.
  • Google translate 단어가 파생하다.
    The word derives.
  • Google translate 상품이 파생하다.
    The goods derive.
  • Google translate 근원에서 파생하다.
    Derive from a source.
  • Google translate 가족 사이의 문제는 대화의 부족에서 파생한 경우가 많다.
    Problems between families are often derived from a lack of dialogue.
  • Google translate 유럽에서 사용되는 많은 언어들이 지금은 사라진 라틴어에서 파생하였다.
    Many of the languages spoken in europe derive from the latin language that is now gone.

파생하다: derive; spin off,はせいする【派生する】。えだわかれする【枝分かれする】,dériver,derivar,يشتقّ من,үүсэх, бий болох, эхлэх, гарах,phái sinh,แตกแขนงออก, แตกสาขา, แผลง,berasal, turun, terbentuk,происходить,派生,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 파생하다 (파생하다)
📚 Từ phái sinh: 파생(派生): 근본이 되는 어떤 것으로부터 갈려 나와 생김.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xin lỗi (7) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chào hỏi (17) Thể thao (88) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề xã hội (67) Chế độ xã hội (81) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giáo dục (151) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Du lịch (98) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả ngoại hình (97) Cảm ơn (8) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (76) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)