🌟 파생하다 (派生 하다)

Động từ  

1. 근본이 되는 어떤 것으로부터 갈려 나와 생기다.

1. PHÁI SINH: Tách ra và nảy sinh ra từ một thứ căn bản nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 파생하는 문제.
    Derived problems.
  • 파생한 장르.
    A derived genre.
  • 단어가 파생하다.
    The word derives.
  • 상품이 파생하다.
    The goods derive.
  • 근원에서 파생하다.
    Derive from a source.
  • 가족 사이의 문제는 대화의 부족에서 파생한 경우가 많다.
    Problems between families are often derived from a lack of dialogue.
  • 유럽에서 사용되는 많은 언어들이 지금은 사라진 라틴어에서 파생하였다.
    Many of the languages spoken in europe derive from the latin language that is now gone.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 파생하다 (파생하다)
📚 Từ phái sinh: 파생(派生): 근본이 되는 어떤 것으로부터 갈려 나와 생김.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Tâm lí (191) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt công sở (197) Mua sắm (99) Diễn tả vị trí (70) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thời gian (82) Ngôn luận (36) So sánh văn hóa (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự kiện gia đình (57) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Luật (42) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Dáng vẻ bề ngoài (121)