🌟 파생하다 (派生 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 파생하다 (
파생하다
)
📚 Từ phái sinh: • 파생(派生): 근본이 되는 어떤 것으로부터 갈려 나와 생김.
🌷 ㅍㅅㅎㄷ: Initial sound 파생하다
-
ㅍㅅㅎㄷ (
푹신하다
)
: 조금 푸근하게 부드럽고 탄력이 있다.
☆
Tính từ
🌏 MỀM MẠI, TƠI XỐP, ÊM ẤM , ÊM ÁI: Mềm một cách hơi âm ấm và có độ đàn hồi. -
ㅍㅅㅎㄷ (
풍성하다
)
: 넉넉하고 많다.
☆
Tính từ
🌏 DỒI DÀO, PHONG PHÚ: Đầy đủ và nhiều.
• Thời tiết và mùa (101) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sức khỏe (155) • Yêu đương và kết hôn (19) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả ngoại hình (97) • Vấn đề xã hội (67) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa đại chúng (82) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Gọi món (132) • Tôn giáo (43) • Gọi điện thoại (15) • Mua sắm (99) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (119) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)