🌟 수지맞다

Động từ  

1. 장사나 사업 등의 거래에서 이익이 남다.

1. CÓ LÃI, CÓ LỜI: Có lợi nhuận trong giao dịch như buôn bán hay làm ăn kinh doanh...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수지맞는 돈벌이.
    A lucrative income.
  • Google translate 수지맞는 사업.
    A paying business.
  • Google translate 수지맞는 일.
    A paying job.
  • Google translate 수지맞는 장사.
    A paying business.
  • Google translate 박 사장은 경쟁 회사의 사장과 수지맞는 거래를 해서 수천만 원의 이익을 봤다.
    Park made a profit of tens of millions of won by making a lucrative deal with the head of a rival company.
  • Google translate 그는 장사가 잘되지 않아 수지맞지도 않았지만 희망을 잃지 않고 열심히 일했다.
    He worked hard without losing hope, though his business was not paying off.
  • Google translate 요즘 같은 불경기에 수지맞는 장사를 하기가 어디 쉬운가?
    How easy is it to do lucrative business in this recession?
    Google translate 그러게 말이야. 나도 요새 돈벌이는커녕 손해만 보고 있어.
    I know. i've been losing money, let alone making money.

수지맞다: profit; get money,わりにあう【割に合う】,faire une bonne affaire, faire du profit,obtener ganancia,يربح,унацтай, ашигтай,có lãi, có lời,มีกำไร, มีผลกำไร, ได้ผลกำไร,untung, ada laba,доходный; прибыльный,合算,合得来,划算,

2. 뜻밖에 좋은 일이 생기다.

2. HƯỞNG LỢI, SINH LỢI: Việc tốt bất ngờ xuất hiện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 뜻밖에 수지맞다.
    It's unexpectedly.
  • Google translate 크게 수지맞다.
    Be well paid.
  • Google translate 잃어버렸던 반지를 몇 년 만에 찾다니, 오늘 정말 수지맞았다.
    It's been years since i found my lost ring, and it really paid off today.
  • Google translate 기대하지도 않았는데 복권에 당첨이 되다니 제대로 수지맞았다.
    I didn't expect it, but it paid off to win the lottery.
  • Google translate 승규는 잃어버린 줄 알았던 시계를 찾고는 수지맞았다며 좋아했다.
    Seung-gyu found the watch he thought he had lost, and he liked it, saying it was lucrative.
  • Google translate 와! 살다 보니 경품 당첨이 다 되네.
    Wow! i've won all the prizes in my life.
    Google translate 축하해! 너 오늘 수지맞았으니 한턱 내야 해!
    Congratulations! you're paid today, so you have to treat me!

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수지맞다 (수지맏따) 수지맞아 (수지마자) 수지맞으니 (수지마즈니) 수지맞는 (수지만는)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (78) Việc nhà (48) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (23) Nghệ thuật (76) Du lịch (98) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề môi trường (226) Ngôn ngữ (160) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Nói về lỗi lầm (28) Gọi điện thoại (15) Sức khỏe (155) Xem phim (105) Sinh hoạt trong ngày (11) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (52) Thông tin địa lí (138) Diễn tả ngoại hình (97)