🌟 수지맞다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수지맞다 (
수지맏따
) • 수지맞아 (수지마자
) • 수지맞으니 (수지마즈니
) • 수지맞는 (수지만는
)
🌷 ㅅㅈㅁㄷ: Initial sound 수지맞다
-
ㅅㅈㅁㄷ (
수지맞다
)
: 장사나 사업 등의 거래에서 이익이 남다.
Động từ
🌏 CÓ LÃI, CÓ LỜI: Có lợi nhuận trong giao dịch như buôn bán hay làm ăn kinh doanh...
• Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giải thích món ăn (78) • Việc nhà (48) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghệ thuật (23) • Nghệ thuật (76) • Du lịch (98) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề môi trường (226) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói ngày tháng (59) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi điện thoại (15) • Sức khỏe (155) • Xem phim (105) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (52) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả ngoại hình (97)