🌟 이변 (異變)

Danh từ  

1. 미리 생각하지 못한 일이나 매우 이상한 일.

1. BIẾN CỐ, SỰ CỐ: Việc không thể suy nghĩ trước được hay việc rất kì lạ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기상 이변.
    A change in weather.
  • Google translate 이변의 연속.
    An extraordinary sequence.
  • Google translate 이변이 나타나다.
    An unexpected turn appears.
  • Google translate 이변이 생기다.
    There is an unexpected turn.
  • Google translate 이변이 속출하다.
    Unusual.
  • Google translate 이변이 일어나다.
    An unexpected turn takes place.
  • Google translate 이변을 낳다.
    An extraordinary event.
  • Google translate 우리 지역에는 사월에 눈이 내리는 이변이 나타났다.
    Snowy anomalies appeared in our area in april.
  • Google translate 이번 대회에서는 우승 후보들이 모두 떨어지는 이변이 일어났다.
    There's been an extraordinary event in this tournament in which all of the winning candidates fall.
  • Google translate 넌 누가 반장이 될 것 같니?
    Who do you think will be the class president?
    Google translate 이변이 없다면 인기 많은 지수가 반장이 될 것 같아.
    If there's no change, i think the popular index will be the class president.

이변: something unusual; extraordinary event; unforeseen occurrence,いへん【異変】,surprise, accident, phénomène inattendu, changement inattendu, phénomène extraordinaire,fenómeno extraordinario, suceso extraordinario,حادث غير عاديّ,гэнэтийн хэрэг, санамсаргүй явдал, гэнэтийн зүйл,biến cố, sự cố,เหตุการณ์ที่ไม่คาดคิด, เหตุที่คาดไม่ถึง, อุบัติเหตุ, ภัยพิบัติ,kecelakaan, musibah, peristiwa tak terduga,непредвиденный случай; неожиданное событие,异变,异常变化,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이변 (이ː변)

🗣️ 이변 (異變) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Xem phim (105) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tìm đường (20) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (23) Chào hỏi (17) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (119) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi món (132) Sự khác biệt văn hóa (47) Sở thích (103) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cảm ơn (8) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (78) Diễn tả trang phục (110) Chính trị (149) Chế độ xã hội (81) Triết học, luân lí (86) Ngôn ngữ (160) Sức khỏe (155)