🌟 이변 (異變)

Danh từ  

1. 미리 생각하지 못한 일이나 매우 이상한 일.

1. BIẾN CỐ, SỰ CỐ: Việc không thể suy nghĩ trước được hay việc rất kì lạ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기상 이변.
    A change in weather.
  • 이변의 연속.
    An extraordinary sequence.
  • 이변이 나타나다.
    An unexpected turn appears.
  • 이변이 생기다.
    There is an unexpected turn.
  • 이변이 속출하다.
    Unusual.
  • 이변이 일어나다.
    An unexpected turn takes place.
  • 이변을 낳다.
    An extraordinary event.
  • 우리 지역에는 사월에 눈이 내리는 이변이 나타났다.
    Snowy anomalies appeared in our area in april.
  • 이번 대회에서는 우승 후보들이 모두 떨어지는 이변이 일어났다.
    There's been an extraordinary event in this tournament in which all of the winning candidates fall.
  • 넌 누가 반장이 될 것 같니?
    Who do you think will be the class president?
    이변이 없다면 인기 많은 지수가 반장이 될 것 같아.
    If there's no change, i think the popular index will be the class president.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이변 (이ː변)

🗣️ 이변 (異變) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Vấn đề xã hội (67) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sở thích (103) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (255) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề môi trường (226) Sự khác biệt văn hóa (47) Chính trị (149) Văn hóa ẩm thực (104) Tôn giáo (43) Hẹn (4) Sinh hoạt nhà ở (159) Việc nhà (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi món (132) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tâm lí (191)