🌟 의붓어머니
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 의붓어머니 (
의ː부더머니
)
🌷 ㅇㅂㅇㅁㄴ: Initial sound 의붓어머니
-
ㅇㅂㅇㅁㄴ (
의붓어머니
)
: 아버지가 재혼하면서 새로 생긴 어머니.
Danh từ
🌏 MẸ KẾ: Mẹ mới xuất hiện do bố tái hôn.
• Lịch sử (92) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tìm đường (20) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Vấn đề xã hội (67) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Khí hậu (53) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả tính cách (365) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa ẩm thực (104) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề môi trường (226) • Nghệ thuật (23) • Việc nhà (48) • Khoa học và kĩ thuật (91)