🌟 친어머니 (親 어머니)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 친어머니 (
치너머니
)
📚 thể loại: Quan hệ thân tộc Sự kiện gia đình
🗣️ 친어머니 (親 어머니) @ Giải nghĩa
- 외조모 (外祖母) : 어머니의 친어머니.
🗣️ 친어머니 (親 어머니) @ Ví dụ cụ thể
- 내가 사위를 친아들로 여기며 잘 대해 주는 만큼 사위도 나를 친어머니 대하듯 한다. [친아들 (親아들)]
🌷 ㅊㅇㅁㄴ: Initial sound 친어머니
-
ㅊㅇㅁㄴ (
친어머니
)
: 자기를 낳아 준 어머니.
☆☆
Danh từ
🌏 MẸ RUỘT, MẸ ĐẺ: Người mẹ sinh ra mình.
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cảm ơn (8) • Vấn đề môi trường (226) • Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (76) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả vị trí (70) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Luật (42) • Mối quan hệ con người (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Hẹn (4) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa đại chúng (82) • Sức khỏe (155) • Ngôn ngữ (160) • Lịch sử (92) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mua sắm (99) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn luận (36)