☆☆ Danh từ
Từ đồng nghĩa
Từ trái nghĩa
Từ tham khảo
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 친어머니 (치너머니) 📚 thể loại: Quan hệ thân tộc Sự kiện gia đình
치너머니
Start 친 친 End
Start
End
Start 어 어 End
Start 머 머 End
Start 니 니 End
• Việc nhà (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghệ thuật (23) • Tâm lí (191) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sở thích (103) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (76) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả tính cách (365) • Luật (42) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chính trị (149) • Diễn tả vị trí (70) • Sức khỏe (155) • So sánh văn hóa (78) • Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cảm ơn (8)