🌟 친어머니 (親 어머니)

☆☆   Danh từ  

1. 자기를 낳아 준 어머니.

1. MẸ RUỘT, MẸ ĐẺ: Người mẹ sinh ra mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 친어머니의 사랑.
    Real mother's love.
  • 친어머니의 손길.
    The touch of a biological mother.
  • 친어머니가 보살피다.
    Take care of one's own mother.
  • 친어머니를 모시다.
    Serving one's own mother.
  • 친어머니로 생각하다.
    Think of it as a biological mother.
  • 친어머니로 여기다.
    Regard as one's biological mother.
  • 아주머니는 친어머니 이상으로 나를 따뜻하게 돌봐 주셨다.
    Ma'am took care of me warmly beyond her own mother.
  • 나는 어릴 적 친어머니가 돌아가셔서 새어머니 밑에서 자랐다.
    I grew up under my stepmother when i was a child because my biological mother died.
  • 사실 저는 다섯 살에 지금의 부모님에게 입양됐어요.
    Actually, i was adopted by my parents at the age of five.
    그럼 친어머니나 친아버지의 소식은 모르십니까?
    So you don't know about your biological mother or your biological father?
Từ đồng nghĩa 생모(生母): 자기를 낳은 어머니.
Từ đồng nghĩa 친모(親母): 자기를 낳아 준 어머니.
Từ trái nghĩa 친아버지(親아버지): 자기를 낳아 준 아버지.
Từ tham khảo 계모(繼母): 아버지가 새로 결혼해서 생긴 어머니.
Từ tham khảo 양모(養母): 양자가 됨으로써 생긴 어머니.
Từ tham khảo 양어머니(養어머니): 양자가 됨으로써 생긴 어머니.
Từ tham khảo 의붓어머니: 아버지가 재혼하면서 새로 생긴 어머니.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 친어머니 (치너머니)
📚 thể loại: Quan hệ thân tộc   Sự kiện gia đình  


🗣️ 친어머니 (親 어머니) @ Giải nghĩa

🗣️ 친어머니 (親 어머니) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (23) Tâm lí (191) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sở thích (103) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (76) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tính cách (365) Luật (42) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng tiệm thuốc (10) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chính trị (149) Diễn tả vị trí (70) Sức khỏe (155) So sánh văn hóa (78) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cảm ơn (8)