🌟 (變)

Danh từ  

1. 갑자기 생긴 사고나 이상한 일.

1. BIẾN, BIẾN CỐ: Việc kì lạ hay sự cố phát sinh bất ngờ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 참혹한 .
    Horrible stool.
  • Google translate 이 생기다.
    To have a boweles.
  • Google translate 이 있다.
    There's a stool.
  • Google translate 을 당하다.
    Suffer from an accident.
  • Google translate 이번 설에 고향에 내려오기로 했던 아들 내외는 갑자기 이 생겨 오지 못했다.
    The son and his wife, who were supposed to come down to their hometown this lunar new year, suddenly had a bowel movement and could not come.
  • Google translate 어머니는 아버지의 어이없는 죽음에 이런 이 어디에 있느냐며 울부짖었다.
    The mother cried out, "where is this bowel movement in my father's absurd death?".
  • Google translate 민준이가 을 당했다는 게 사실이야?
    Is it true that min-joon was mutilated?
    Google translate 느닷없이 차가 들이받았다나 봐.
    A car suddenly crashed into me.look at me.

변: mishap; mischance,じこ【事故】。へんじ【変事】。わざわい【災い・禍】。さいなん【災難】,mésaventure, contretemps, accident, empêchement, avatar,desgracia, adversidad, infortunio, calamidad, desdicha,حادث,гэнэтийн учрал, гэнэтийн явдал, гэнэтийн тохиолдол,biến, biến cố,อุบัติเหตุ, เหตุร้าย, เหตุประหลาด, ภัย,bencana, musibah,необычайное происшествие,变故,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: (변ː)

Start

End


Sức khỏe (155) Luật (42) Nói về lỗi lầm (28) Mua sắm (99) Gọi món (132) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (23) Hẹn (4) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (255) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khí hậu (53) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thời tiết và mùa (101) So sánh văn hóa (78) Lịch sử (92) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (119) Ngôn luận (36) Sinh hoạt công sở (197) Gọi điện thoại (15) Tìm đường (20) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (52)