🌟 그악스레
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 그악스레 (
그악쓰레
)
📚 Từ phái sinh: • 그악스럽다: 몹시 모질고 사납다., 매우 억세고 끈질기다.
🌷 ㄱㅇㅅㄹ: Initial sound 그악스레
-
ㄱㅇㅅㄹ (
겸연스레
)
: 쑥스럽거나 미안하여 어색한 느낌이 있게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NGƯỢNG NGHỊU: Có cảm giác ngại ngùng vì ngượng hay có lỗi. -
ㄱㅇㅅㄹ (
공연스레
)
: 특별한 이유나 실속이 없는 데가 있게.
Phó từ
🌏 KHÔNG CẦN THIẾT, KHÔNG ĐÂU: Một cách không có lý do hay giá trị đặc biệt nào. -
ㄱㅇㅅㄹ (
그악스레
)
: 몹시 모질고 사납게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH MÃNH LIỆT, MỘT CÁCH HUNG BẠO: Một cách cực kỳ hung tợn và đáng sợ.
• Diễn tả tính cách (365) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói ngày tháng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Luật (42) • Cảm ơn (8) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Đời sống học đường (208) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tâm lí (191) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Khí hậu (53) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt công sở (197) • Hẹn (4) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Việc nhà (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (76) • Tìm đường (20) • Nghệ thuật (23)