🌟 그악스레

Phó từ  

1. 몹시 모질고 사납게.

1. MỘT CÁCH MÃNH LIỆT, MỘT CÁCH HUNG BẠO: Một cách cực kỳ hung tợn và đáng sợ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그악스레 굴다.
    Be wicked.
  • Google translate 그악스레 대하다.
    Deal with evil.
  • Google translate 그악스레 말하다.
    Speak evil.
  • Google translate 그악스레 생기다.
    Look evilly.
  • Google translate 그악스레 행동하다.
    Behave evilly.
  • Google translate 나는 그녀가 그악스레 말하는 모습에 정이 다 떨어졌다.
    I was out of touch with the way she spoke so wickedly.
  • Google translate 그 여자가 그악스레 구는 것을 보니 전날 밤에 자기 남편이랑 또 싸웠나 보다.
    Seeing her being so mean, she must have had another fight with her husband the night before.
  • Google translate 내가 그년을 아주 가만두나 봐! 아주 그냥 머리끄덩이를 확 뽑아 버릴 거야.
    I think i'm letting her go! i'm just going to pop my hair out.
    Google translate 너 어쩜 그렇게 그악스레 말을 하니?
    How dare you say that?

그악스레: roughly; coarsely,あくどく,férocement, violemment, durement, farouchement,ferozmente, violentamente, despiadadamente, cruelmente,بشراسة,хурц ширүүн, догшин, эмнэг, адайр,một cách mãnh liệt, một cách hung bạo,อย่างโหดเหี้ยม, อย่างหยาบ, อย่างหยาบคาย, อย่างไม่เห็นอกเห็นใจ, อย่างไร้ความปรานี,dengan ganas, dengan buas, dengan kasar,зло; свирепо; жестоко; грозно,凶恶地,狠毒地,厉害地,

2. 매우 억세고 끈질기게.

2. MỘT CÁCH MẠNH MẼ, MỘT CÁCH BỀN BỈ: Một cách vô cùng mạnh mẽ và bền bỉ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그악스레 살다.
    Live like a bitch.
  • Google translate 그악스레 일하다.
    Work evil.
  • Google translate 그악스레 해내다.
    Make a vicious achievement.
  • Google translate 그악스레 행동하다.
    Behave evilly.
  • Google translate 그악스레 일하는 인부의 이마에 땀방울이 맺혔다.
    Sweatdrops formed on the forehead of the working worker.
  • Google translate 그는 먹고살기 위해 무슨 일이든 그악스레 해냈다.
    He did whatever he could to make ends meet.
  • Google translate 그 과부는 밤낮으로 그악스레 일을 해서 자식을 키웠다.
    The widow worked day and night to raise her child.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 그악스레 (그악쓰레)
📚 Từ phái sinh: 그악스럽다: 몹시 모질고 사납다., 매우 억세고 끈질기다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình (57) Cách nói ngày tháng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Luật (42) Cảm ơn (8) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Đời sống học đường (208) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tình yêu và hôn nhân (28) Tâm lí (191) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sức khỏe (155) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khí hậu (53) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt công sở (197) Hẹn (4) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Việc nhà (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (76) Tìm đường (20) Nghệ thuật (23)