🌟 화들짝

Phó từ  

1. 갑자기 호들갑스럽게 펄쩍 뛸 듯이 놀라는 모양.

1. (GIẬT) NẢY: Bộ dạng đột nhiên giật mình như nhảy ào một cách hoảng hốt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 화들짝 놀라다.
    Surprised.
  • Google translate 화들짝 잠에서 깨다.
    Wake up in a flash.
  • Google translate 사내의 고함에 지수는 화들짝 놀라서 몸을 움츠렸다.
    Jisoo shrank back in surprise at the shouting in the company.
  • Google translate 화들짝 놀란 승규가 튀어나오려는 말을 막으려는 듯 손으로 얼른 입을 가렸다.
    Surprised seung-gyu quickly covered his mouth with his hands as if to stop the words from sticking out.
  • Google translate 왜 그렇게 화들짝 놀라요?
    Why are you so surprised?
    Google translate 뒤에서 갑자기 나타나시니까 그렇죠.
    Because you suddenly appear from behind.

화들짝: startlingly,びくっと,,asustándose, sorprendiéndose,مدهشاً,давхийтэл,(giật) nảy,อย่างใจหายใจคว่ำ, อย่างตกอกตกใจ,,,慌慌张张,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 화들짝 (화들짝)
📚 Từ phái sinh: 화들짝하다: 별안간 호들갑스럽게 펄쩍 뛸 듯이 놀라다.

🗣️ 화들짝 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Diễn tả trang phục (110) Tôn giáo (43) Lịch sử (92) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Du lịch (98) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (78) Tìm đường (20) Nghệ thuật (76) Giáo dục (151) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (23) So sánh văn hóa (78) Đời sống học đường (208) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn luận (36)