🌟 화들짝
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 화들짝 (
화들짝
)
📚 Từ phái sinh: • 화들짝하다: 별안간 호들갑스럽게 펄쩍 뛸 듯이 놀라다.
🗣️ 화들짝 @ Ví dụ cụ thể
- 오랜 가뭄 탓에 지붕은 순식간에 불길이 일었고, 사람들은 화들짝 놀라 집 밖으로 달아났다. [일다]
- 김 씨는 경찰 순찰차의 사이렌 소리를 듣고 죄를 지은 사람처럼 화들짝 놀랐다. [순찰차 (巡察車)]
- 나는 어두운 골목길에서 낯선 사람이 튀어나와서 화들짝 놀랐다. [튀어나오다]
- 민준이가 승규를 보더니 화들짝 놀랐더라나. [-더라나]
- 천막 안에 있던 사람들은 누군가 밖에서 천막을 휙 들치자 화들짝 놀랐다. [들치다]
- 무릎에 불침을 맞은 형은 화들짝 놀라 잠에서 깼다. [불침 (불鍼)]
- 뭔가 펑 터지는 소리에 나는 화들짝 잠이 깼다. [펑]
- 동생은 밖에서 갑자기 큰 소리가 나서 화들짝 놀랐다. [놀라다]
- 어머니는 주전자 물이 넘치는 소리에 화들짝 놀라시며 부엌으로 쫓아가셨다. [쫓아가다]
- 갑자기 파리가 바로 내 옆에서 윙윙하는 소리에 나는 화들짝 놀랐다. [윙윙하다]
🌷 ㅎㄷㅉ: Initial sound 화들짝
-
ㅎㄷㅉ (
화들짝
)
: 갑자기 호들갑스럽게 펄쩍 뛸 듯이 놀라는 모양.
Phó từ
🌏 (GIẬT) NẢY: Bộ dạng đột nhiên giật mình như nhảy ào một cách hoảng hốt.
• Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả trang phục (110) • Tôn giáo (43) • Lịch sử (92) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Du lịch (98) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (78) • Tìm đường (20) • Nghệ thuật (76) • Giáo dục (151) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghệ thuật (23) • So sánh văn hóa (78) • Đời sống học đường (208) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Ngôn luận (36)