🌟 염색 (染色)

☆☆   Danh từ  

1. 천이나 실, 머리카락 등에 물을 들임.

1. SỰ NHUỘM: Sự thay đổi màu của vải, sợi hoặc tóc v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부분 염색.
    Partial dyeing.
  • Google translate 천연 염색.
    Natural dyeing.
  • Google translate 염색 공장.
    A dyeing factory.
  • Google translate 염색 과정.
    Dyeing process.
  • Google translate 염색 머리.
    Dyeing hair.
  • Google translate 염색이 되다.
    Dye.
  • Google translate 염색을 하다.
    Dye one's hair.
  • Google translate 염색에 사용되다.
    Used for dyeing.
  • Google translate 미술 시간에 천연 염료를 이용한 염색 방법으로 천에 노란 물을 들였다.
    Yellow water was applied to the cloth as a dyeing method using natural dyes in art class.
  • Google translate 염색 공장에서 흘러나오는 갖가지 물감과 폐수가 하천을 크게 오염시키고 있다.
    Various paints and wastewater from dyeing factories are seriously contaminating the stream.
  • Google translate 요즘은 사람들이 어떤 머리 모양을 하나요?
    What kind of hairstyle do people do these days?
    Google translate 부분 염색으로 머리를 알록달록하게 만드는 게 유행이에요.
    Partial dyeing is popular to make your hair colorful.
Từ trái nghĩa 탈색(脫色): 천이나 옷감 등에 들어 있는 색깔을 뺌., 빛이 바램.

염색: dyeing,せんしょく【染色】,teinture, coloration,tinte, tintura, teñido, teñidura,صبغ,будаг, будаг оруулах,sự nhuộm,การย้อม, การย้อมสี,pewarnaan,окрашивание,染色,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 염색 (염ː색) 염색이 (염ː새기) 염색도 (염ː색또) 염색만 (염ː생만)
📚 Từ phái sinh: 염색되다(染色되다): 천이나 실, 머리카락 등에 물이 들다. 염색하다(染色하다): 천이나 실, 머리카락 등에 물을 들이다.
📚 thể loại: Hành vi làm đẹp   Xem phim  


🗣️ 염색 (染色) @ Giải nghĩa

🗣️ 염색 (染色) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề xã hội (67) Thông tin địa lí (138) So sánh văn hóa (78) Chế độ xã hội (81) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chào hỏi (17) Sử dụng tiệm thuốc (10) Hẹn (4) Nói về lỗi lầm (28) Sức khỏe (155) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Lịch sử (92) Kiến trúc, xây dựng (43) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (76) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt công sở (197) Triết học, luân lí (86) Sử dụng bệnh viện (204) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chính trị (149) Vấn đề môi trường (226)