🌟 염색 (染色)

☆☆   Danh từ  

1. 천이나 실, 머리카락 등에 물을 들임.

1. SỰ NHUỘM: Sự thay đổi màu của vải, sợi hoặc tóc v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 부분 염색.
    Partial dyeing.
  • 천연 염색.
    Natural dyeing.
  • 염색 공장.
    A dyeing factory.
  • 염색 과정.
    Dyeing process.
  • 염색 머리.
    Dyeing hair.
  • 염색이 되다.
    Dye.
  • 염색을 하다.
    Dye one's hair.
  • 염색에 사용되다.
    Used for dyeing.
  • 미술 시간에 천연 염료를 이용한 염색 방법으로 천에 노란 물을 들였다.
    Yellow water was applied to the cloth as a dyeing method using natural dyes in art class.
  • 염색 공장에서 흘러나오는 갖가지 물감과 폐수가 하천을 크게 오염시키고 있다.
    Various paints and wastewater from dyeing factories are seriously contaminating the stream.
  • 요즘은 사람들이 어떤 머리 모양을 하나요?
    What kind of hairstyle do people do these days?
    부분 염색으로 머리를 알록달록하게 만드는 게 유행이에요.
    Partial dyeing is popular to make your hair colorful.
Từ trái nghĩa 탈색(脫色): 천이나 옷감 등에 들어 있는 색깔을 뺌., 빛이 바램.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 염색 (염ː색) 염색이 (염ː새기) 염색도 (염ː색또) 염색만 (염ː생만)
📚 Từ phái sinh: 염색되다(染色되다): 천이나 실, 머리카락 등에 물이 들다. 염색하다(染色하다): 천이나 실, 머리카락 등에 물을 들이다.
📚 thể loại: Hành vi làm đẹp   Xem phim  


🗣️ 염색 (染色) @ Giải nghĩa

🗣️ 염색 (染色) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt công sở (197) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (52) Khí hậu (53) Việc nhà (48) Thể thao (88) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tâm lí (191) Ngôn luận (36) Sinh hoạt nhà ở (159) Sở thích (103) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cảm ơn (8) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tính cách (365) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề môi trường (226) So sánh văn hóa (78) Tìm đường (20) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình (57)