🌟 굴뚝같다

Tính từ  

1. 무엇을 바라는 마음이 몹시 간절하다.

1. THIẾT THA: Lòng mong muốn điều gì đó thật thiết tha.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 굴뚝같게 치솟다.
    Soar like a chimney.
  • Google translate 마음이 굴뚝같다.
    My heart is like a chimney.
  • Google translate 생각이 굴뚝같다.
    Think like a chimney.
  • Google translate 의욕이 굴뚝같다.
    The drive is chimney-like.
  • Google translate 의지가 굴뚝같다.
    Have a strong will.
  • Google translate 나는 여행 가고 싶은 생각은 굴뚝같은데 돈이 없다.
    I'd like to travel like a chimney, but i don't have any money.
  • Google translate 승규는 춤을 잘 추고 싶은 마음이 굴뚝같았지만 몸이 뜻대로 되지 않았다.
    Seung-gyu wanted to dance well, but his body didn't go his way.
  • Google translate 공부를 잘 했으면 좋겠다.
    I hope you study well.
    Google translate 나도 마음은 굴뚝같은데 머리가 안 따라 줘.
    My heart is like a chimney, but my head won't follow me.

굴뚝같다: eager; anxious,やりたくてたまらない。のどからてがでる【喉から手が出る】。やまやまだ【山山だ】,fervent, ardent, passionné, avide,ansioso, deseoso, anhelante, ávido, afanoso,مُتَلهِّف ،توَّاق,туйлаас хүсэх, их мөрөөдөх,thiết tha,ปรารถนาอันแรงกล้า, ประสงค์อันแรงกล้า, เอาจริงเอาจัง,besar, banyak, berhasrat besar, menggebu-gebu,,迫切,恳切,巴不得,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 굴뚝같다 (굴ː뚝깓따) 굴뚝같은 (굴ː뚝까튼) 굴뚝같아 (굴ː뚝까타) 굴뚝같으니 (굴ː뚝까트니) 굴뚝같습니다 (굴ː뚝깓씀니다)
📚 Từ phái sinh: 굴뚝같이: 바라거나 그리워하는 마음이 몹시 간절하게.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kiến trúc, xây dựng (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sở thích (103) Tìm đường (20) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thời gian (82) Thông tin địa lí (138) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tính cách (365) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt trong ngày (11) Biểu diễn và thưởng thức (8) Luật (42) Tâm lí (191) Sử dụng bệnh viện (204) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt công sở (197) Gọi điện thoại (15) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (82) Yêu đương và kết hôn (19) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) So sánh văn hóa (78)