🌟 굴뚝같다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 굴뚝같다 (
굴ː뚝깓따
) • 굴뚝같은 (굴ː뚝까튼
) • 굴뚝같아 (굴ː뚝까타
) • 굴뚝같으니 (굴ː뚝까트니
) • 굴뚝같습니다 (굴ː뚝깓씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 굴뚝같이: 바라거나 그리워하는 마음이 몹시 간절하게.
🌷 ㄱㄸㄱㄷ: Initial sound 굴뚝같다
-
ㄱㄸㄱㄷ (
굴뚝같다
)
: 무엇을 바라는 마음이 몹시 간절하다.
Tính từ
🌏 THIẾT THA: Lòng mong muốn điều gì đó thật thiết tha.
• Thể thao (88) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sở thích (103) • Tìm đường (20) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thời gian (82) • Thông tin địa lí (138) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả tính cách (365) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Luật (42) • Tâm lí (191) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thời tiết và mùa (101) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • Gọi điện thoại (15) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa đại chúng (82) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • So sánh văn hóa (78)