🌟 솟아오르다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 솟아오르다 (
소사오르다
) • 솟아올라 (소사올라
) • 솟아오르니 (소사오르니
)
🗣️ 솟아오르다 @ Giải nghĩa
- 끓다 : 액체가 몹시 뜨거워져서 거품이 솟아오르다.
- 솟구치다 : 아래에서 위로, 또는 안에서 밖으로 세차게 솟아오르다.
- 끓어오르다 : 액체가 끓어서 위로 솟아오르다.
- 돋아나다 : 해, 달, 별 등이 하늘에 또렷하게 솟아오르다.
- 일다 : 겉으로 부플거나 위로 솟아오르다.
- 튀다 : 용수철이나 공과 같은 물체가 솟아오르다.
- 뜨다 : 물 위나 공중에 있거나 위쪽으로 솟아오르다.
- 붓다 : 어느 부분의 살갗이 불룩하게 솟아오르다.
- 피어오르다 : 불길 등이 밑에서부터 솟아오르다.
- 북받치다 : 감정이나 힘 등이 속에서 세차게 솟아오르다.
- 돋다 : 해, 달, 별 등이 하늘에 솟아오르다.
- 치받치다 : 연기나 불길 등이 세차게 위로 솟아오르다.
- 치밀다 : 아래에서 위로 세차게 솟아오르다.
- 충천하다 (衝天하다) : 하늘을 찌를 듯이 높이 솟아오르다.
🗣️ 솟아오르다 @ Ví dụ cụ thể
- 휘영청 솟아오르다. [휘영청]
- 보글보글 거품이 솟아오르다. [보글보글]
- 확 솟아오르다. [확]
- 그믐달이 솟아오르다. [그믐달]
- 뭉게구름이 솟아오르다. [뭉게구름]
- 꾸르륵꾸르륵 솟아오르다. [꾸르륵꾸르륵]
- 힘이 불끈 솟아오르다. [불끈]
- 공이 퉁 솟아오르다. [퉁]
- 땅에서 솟아오르다. [땅]
- 보글거리며 거품이 솟아오르다. [보글거리다]
- 봉긋 솟아오르다. [봉긋]
- 물기둥이 솟아오르다. [물기둥]
- 연기가 뭉글뭉글 솟아오르다. [뭉글뭉글]
- 불룩 솟아오르다. [불룩]
- 불쑥 솟아오르다. [불쑥]
- 불쑥 솟아오르다. [불쑥]
- 김이 뭉실뭉실 솟아오르다. [뭉실뭉실]
- 불쑥불쑥 솟아오르다. [불쑥불쑥]
- 소복이 솟아오르다. [소복이]
- 길길이 솟아오르다. [길길이]
- 불룩불룩 솟아오르다. [불룩불룩]
🌷 ㅅㅇㅇㄹㄷ: Initial sound 솟아오르다
-
ㅅㅇㅇㄹㄷ (
솟아오르다
)
: 아래에서 위로 또는 안에서 밖으로 불쑥 나타나다.
☆
Động từ
🌏 TRÀO LÊN, TUÔN LÊN, PHUN LÊN: Xuất hiện bất ngờ từ dưới lên trên hoặc từ trong ra ngoài. -
ㅅㅇㅇㄹㄷ (
숲을 이루다
)
: 무엇이 많이 있다.
🌏 NHƯ ĐÁM RỪNG: Cái gì đó có nhiều.
• Thông tin địa lí (138) • Cách nói thời gian (82) • Hẹn (4) • Tìm đường (20) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (52) • Giải thích món ăn (119) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sở thích (103) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói ngày tháng (59) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Lịch sử (92) • Ngôn luận (36) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi điện thoại (15) • Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả trang phục (110) • Kiến trúc, xây dựng (43)