🌟 휘영청
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 휘영청 (
휘영청
)
📚 Từ phái sinh: • 휘영청하다: 달빛 따위가 몹시 밝다., 시원스럽게 솟아 있거나 확 트인 상태이다.
🗣️ 휘영청 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅎㅇㅊ: Initial sound 휘영청
-
ㅎㅇㅊ (
휘영청
)
: 달이 아주 환하게 밝은 모양.
Phó từ
🌏 VẰNG VẶC: Hình ảnh mặt trăng sáng rất rõ. -
ㅎㅇㅊ (
하오체
)
: 상대 높임법의 하나로, 상대편을 보통으로 높이는 종결형을 사용하는 높임법.
Danh từ
🌏 THỂ 하오: Là một thể thuộc phép kính ngữ đối phương, sử dụng dạng kết thúc câu đề cao đối phương ở mức bình thường. -
ㅎㅇㅊ (
해요체
)
: 상대 높임법의 하나로, 상대편을 보통으로 높이는 뜻을 나타내는 종결형을 사용하는 높임법.
Danh từ
🌏 THỂ 해요: Là một thể thuộc phép kính ngữ đối phương, sử dụng dạng kết thúc câu thể hiện nghĩa đề cao đối phương ở mức thông thường. -
ㅎㅇㅊ (
회유책
)
: 정부나 기업이 반대 당이나 노동자에게 적당한 양보 조건을 제시하여 자신들의 입장을 받아들이게 하려는 정책.
Danh từ
🌏 CHÍNH SÁCH HÒA GIẢI: Chính sách chính phủ hoặc doanh nghiệp đưa ra điều kiện nhượng bộ phù hợp với người lao động hoặc với đảng đối lập, để mong họ chấp nhận quan điểm của mình.
• Triết học, luân lí (86) • Diễn tả trang phục (110) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giải thích món ăn (78) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mối quan hệ con người (255) • Giáo dục (151) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tính cách (365) • Giải thích món ăn (119) • Du lịch (98) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mua sắm (99) • Diễn tả vị trí (70) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi điện thoại (15) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • So sánh văn hóa (78) • Lịch sử (92) • Ngôn luận (36) • Cảm ơn (8)