🌟 휘영청

Phó từ  

1. 달이 아주 환하게 밝은 모양.

1. VẰNG VẶC: Hình ảnh mặt trăng sáng rất rõ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 휘영청 떠오르다.
    Whi young-cheong comes up.
  • Google translate 휘영청 뜨다.
    Whi yung cheng floats.
  • Google translate 휘영청 밝다.
    Bright.
  • Google translate 휘영청 빛나다.
    Shine brightly.
  • Google translate 휘영청 비추다.
    Shine a light on one's face.
  • Google translate 지수는 휘영청 밝은 달밤에 강아지를 데리고 산책을 나갔다.
    Jisoo took her dog for a walk on a bright moonlit night.
  • Google translate 해가 저물어 둥근 달이 휘영청 솟아올랐다.
    As the sun went down, the round moon rose up.
  • Google translate 휘영청 달이 높게 떠 어두운 길을 비추었다.
    The hwi yung-cheng moon rose high, illuminating the dark road.

휘영청: brightly; beamingly,きょうきょうと【皎皎と】,,brillantemente,منيرًا وفاتحًا,цэлийтэл,vằng vặc,(สว่าง)นวล, นวลผ่อง, ขาวผ่อง,terang sekali,,皎洁地,明朗地,

2. 시원스럽게 솟아 있거나 확 트인 모양.

2. XỐI XẢ, DẠT DÀO: Hình ảnh tuôn trào hoặc trải rộng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 휘영청 굽다.
    Whi yung cheng roast.
  • Google translate 휘영청 높다.
    Hwi young chung high.
  • Google translate 휘영청 솟다.
    Whistle up.
  • Google translate 휘영청 솟아오르다.
    Whistle up.
  • Google translate 휘영청 올라가다.
    Go up in the sky.
  • Google translate 골짜기의 물줄기가 휘영청 힘차게 굽이쳤다.
    The stream of water in the valley curled vigorously.
  • Google translate 봉우리가 산세를 따라 휘영청 솟아 있었다.
    The peak rose high along the mountain.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 휘영청 (휘영청)
📚 Từ phái sinh: 휘영청하다: 달빛 따위가 몹시 밝다., 시원스럽게 솟아 있거나 확 트인 상태이다.

🗣️ 휘영청 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (255) Giáo dục (151) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (119) Du lịch (98) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mua sắm (99) Diễn tả vị trí (70) Sức khỏe (155) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi điện thoại (15) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) So sánh văn hóa (78) Lịch sử (92) Ngôn luận (36) Cảm ơn (8)