🌟 휘영청

Phó từ  

1. 달이 아주 환하게 밝은 모양.

1. VẰNG VẶC: Hình ảnh mặt trăng sáng rất rõ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 휘영청 떠오르다.
    Whi young-cheong comes up.
  • 휘영청 뜨다.
    Whi yung cheng floats.
  • 휘영청 밝다.
    Bright.
  • 휘영청 빛나다.
    Shine brightly.
  • 휘영청 비추다.
    Shine a light on one's face.
  • 지수는 휘영청 밝은 달밤에 강아지를 데리고 산책을 나갔다.
    Jisoo took her dog for a walk on a bright moonlit night.
  • 해가 저물어 둥근 달이 휘영청 솟아올랐다.
    As the sun went down, the round moon rose up.
  • 휘영청 달이 높게 떠 어두운 길을 비추었다.
    The hwi yung-cheng moon rose high, illuminating the dark road.

2. 시원스럽게 솟아 있거나 확 트인 모양.

2. XỐI XẢ, DẠT DÀO: Hình ảnh tuôn trào hoặc trải rộng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 휘영청 굽다.
    Whi yung cheng roast.
  • 휘영청 높다.
    Hwi young chung high.
  • 휘영청 솟다.
    Whistle up.
  • 휘영청 솟아오르다.
    Whistle up.
  • 휘영청 올라가다.
    Go up in the sky.
  • 골짜기의 물줄기가 휘영청 힘차게 굽이쳤다.
    The stream of water in the valley curled vigorously.
  • 봉우리가 산세를 따라 휘영청 솟아 있었다.
    The peak rose high along the mountain.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 휘영청 (휘영청)
📚 Từ phái sinh: 휘영청하다: 달빛 따위가 몹시 밝다., 시원스럽게 솟아 있거나 확 트인 상태이다.

🗣️ 휘영청 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Sở thích (103) Nói về lỗi lầm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Đời sống học đường (208) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Luật (42) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề môi trường (226) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi điện thoại (15) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Du lịch (98) Giáo dục (151) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả ngoại hình (97) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (82)