🌷 Initial sound: ㅎㅇㅊ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 4

휘영청 : 달이 아주 환하게 밝은 모양. Phó từ
🌏 VẰNG VẶC: Hình ảnh mặt trăng sáng rất rõ.

하오체 (하오 體) : 상대 높임법의 하나로, 상대편을 보통으로 높이는 종결형을 사용하는 높임법. Danh từ
🌏 THỂ 하오: Là một thể thuộc phép kính ngữ đối phương, sử dụng dạng kết thúc câu đề cao đối phương ở mức bình thường.

해요체 (해요 體) : 상대 높임법의 하나로, 상대편을 보통으로 높이는 뜻을 나타내는 종결형을 사용하는 높임법. Danh từ
🌏 THỂ 해요: Là một thể thuộc phép kính ngữ đối phương, sử dụng dạng kết thúc câu thể hiện nghĩa đề cao đối phương ở mức thông thường.

회유책 (懷柔策) : 정부나 기업이 반대 당이나 노동자에게 적당한 양보 조건을 제시하여 자신들의 입장을 받아들이게 하려는 정책. Danh từ
🌏 CHÍNH SÁCH HÒA GIẢI: Chính sách chính phủ hoặc doanh nghiệp đưa ra điều kiện nhượng bộ phù hợp với người lao động hoặc với đảng đối lập, để mong họ chấp nhận quan điểm của mình.


:
Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Đời sống học đường (208) Gọi món (132) Sức khỏe (155) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (119) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề môi trường (226) So sánh văn hóa (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề xã hội (67) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa ẩm thực (104) Mua sắm (99) Ngôn ngữ (160) Nói về lỗi lầm (28) Chào hỏi (17) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn luận (36) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sở thích (103)