🌟 만월 (滿月)

Danh từ  

1. 모양이 완전히 둥글게 된 달.

1. TRĂNG TRÒN: Trăng có hình dạng tròn vo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 커다란 만월.
    A large full moon.
  • Google translate 만월이 뜨다.
    Manwol rises.
  • Google translate 만월이 밝다.
    The full moon is bright.
  • Google translate 만월을 구경하다.
    See the full moon.
  • Google translate 만월을 보다.
    See full moon.
  • Google translate 만월은 매달 음력 15일에 한 번씩 뜨기 때문에 보름달이라고도 한다.
    Manwol rises once every 15th day of the lunar calendar, so it is also called the full moon.
  • Google translate 집으로 향하는 어두운 길목을 휘영청 밝게 뜬 만월이 환히 비춰 주고 있었다.
    The moon was shining brightly on the dark road leading home.
  • Google translate 그러고 보니 내일이 정월 대보름이네.
    Come to think of it, tomorrow is the fifteenth of lunar january.
    Google translate 응. 그런데 내일 밤에 안개가 낀다고 하니 만월을 구경하기는 어려울 것 같아.
    Yes. but it's going to be foggy tomorrow night, so it's going to be hard to see manwol.
Từ đồng nghĩa 보름달: 음력 십오 일 밤에 뜨는 둥근 달.

만월: full moon,まんげつ【満月】。じゅうごやのつき【十五夜の月】。もちづき【望月】,pleine lune,luna llena,بدر، قمر كامل,тэргэл сар,trăng tròn,พระจันทร์เต็มดวง, เดือนเพ็ญ, จันทร์เพ็ญ,purnama, bulan purnama,полная луна; полнолуние,满月,圆月,

2. 아기를 낳을 달이 다 됨.

2. TỚI THÁNG SINH: Việc tới tháng sinh em bé.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 만월의 배.
    A full moon ship.
  • Google translate 만월 날짜.
    Full moon date.
  • Google translate 만월이 되다.
    Become full moon.
  • Google translate 만월을 채우다.
    Fill the full moon.
  • Google translate 만월에 가깝다.
    Close to full moon.
  • Google translate 만월인 아내는 배가 잔뜩 불러서 거동하는 것이 어렵다.
    Manwolin's wife is full, so it's hard to move.
  • Google translate 언니는 아기를 낳기 직전까지 만월의 몸으로 회사에 다녔다.
    My sister went to work with manwol's body until just before she had a baby.
  • Google translate 아내의 출산 예정일이 얼마 안 남았죠?
    My wife's due date is just around the corner, right?
    Google translate 네. 벌써 만월이라 곧 진통이 올 것 같아요.
    Yeah. it's already full month, so i think i'm going to have labor pains soon.
Từ đồng nghĩa 만삭(滿朔): 아이를 낳을 때가 다 되어서 배가 몹시 부름.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 만월 (마ː눨)

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả vị trí (70) Tâm lí (191) Lịch sử (92) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (255) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tìm đường (20) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cảm ơn (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Chế độ xã hội (81) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn ngữ (160) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả ngoại hình (97)