🌟 솟아오르다

  Động từ  

1. 아래에서 위로 또는 안에서 밖으로 불쑥 나타나다.

1. TRÀO LÊN, TUÔN LÊN, PHUN LÊN: Xuất hiện bất ngờ từ dưới lên trên hoặc từ trong ra ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 냄새가 솟아오르다.
    Smells up.
  • 눈물이 솟아오르다.
    Tears well up.
  • 물이 솟아오르다.
    Water rises.
  • 굴뚝에서 연기가 솟아오르다.
    Smoke rises from a chimney.
  • 해가 동산 위로 솟아오르다.
    The sun rises above the hill.
  • 오두막집의 굴뚝에서 하얀 연기가 모락모락 솟아올랐다.
    White smoke rose from the chimney of the cottage.
  • 나는 솟아오르는 눈물을 참지 못하고 그 자리에서 엉엉 울어 버렸다.
    I couldn't hold back my rising tears and cried on the spot.
  • 지금이 몇 시인가요?
    What time is it now?
    해가 하늘 한가운데로 솟아오른 걸 보니 정오쯤인 것 같군요.
    I think it's about noon, seeing the sun rising up in the middle of the sky.

2. 감정이나 힘 등이 힘차게 일어나다.

2. TRÀO DÂNG, DÂNG TRÀO: Tình cảm hay sức mạnh... trỗi dậy một cách mạnh mẽ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기쁨이 솟아오르다.
    Joy rises.
  • 용기가 솟아오르다.
    Courage rises.
  • 의욕이 솟아오르다.
    Be motivated.
  • 힘이 솟아오르다.
    Power rises.
  • 울컥 솟아오르다.
    Climb up.
  • 친구들의 진심 어린 격려에 나는 힘이 불끈 솟아오르는 것을 느꼈다.
    I felt my strength rising with the sincere encouragement of my friends.
  • 합격자 명단에 적힌 이름을 확인한 순간 지수는 벅찬 기쁨이 솟아올랐다.
    The moment i checked the names on the list of successful candidates, the index exuded overwhelming joy.
  • 요즘 도통 공부할 의욕이 솟아오르지 않아요.
    I'm not motivated to study these days.
    그럴 땐 잠시 휴식을 취하면서 마음을 다잡아 봐.
    In that case, take a break and get yourself together.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 솟아오르다 (소사오르다) 솟아올라 (소사올라) 솟아오르니 (소사오르니)


🗣️ 솟아오르다 @ Giải nghĩa

🗣️ 솟아오르다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 솟아오르다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khí hậu (53) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (78) Tâm lí (191) Cảm ơn (8) Thể thao (88) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề xã hội (67) Luật (42) Sở thích (103) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Lịch sử (92) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (76) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Thời tiết và mùa (101) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giáo dục (151) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tính cách (365) Sự khác biệt văn hóa (47)