🌟 우지끈
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 우지끈 (
우지끈
)
📚 Từ phái sinh: • 우지끈거리다, 우지끈대다, 우지끈하다
🌷 ㅇㅈㄲ: Initial sound 우지끈
-
ㅇㅈㄲ (
어저께
)
: 오늘의 하루 전날에.
☆☆
Phó từ
🌏 HÔM QUA: Vào ngày trước của ngày hôm nay. -
ㅇㅈㄲ (
어저께
)
: 오늘의 하루 전날.
☆☆
Danh từ
🌏 HÔM QUA: Một ngày trước của hôm nay. -
ㅇㅈㄲ (
이제껏
)
: (강조하는 말로) 지금까지.
☆
Phó từ
🌏 CHO ĐẾN BÂY GIỜ: (cách nói nhấn mạnh) Cho đến bây giờ -
ㅇㅈㄲ (
우지끈
)
: 크고 단단한 물건이 부서지거나 부러지는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 RĂNG RẮC: Âm thanh hay hình ảnh vật cứng và to bị đứt gãy. -
ㅇㅈㄲ (
아직껏
)
: (강조하는 말로) 아직.
Phó từ
🌏 CHƯA, VẪN: (cách nói nhấn mạnh) Vẫn. -
ㅇㅈㄲ (
여지껏
)
: → 여태껏
Phó từ
🌏
• Sử dụng bệnh viện (204) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thể thao (88) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình (57) • Việc nhà (48) • Gọi món (132) • Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tôn giáo (43) • Đời sống học đường (208) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Xem phim (105) • Giáo dục (151) • Ngôn ngữ (160) • Luật (42) • Mối quan hệ con người (52) • Hẹn (4) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sức khỏe (155)