🌟 우지끈

Phó từ  

1. 크고 단단한 물건이 부서지거나 부러지는 소리. 또는 그 모양.

1. RĂNG RẮC: Âm thanh hay hình ảnh vật cứng và to bị đứt gãy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나뭇가지가 우지끈 부러지다.
    The branches snap.
  • Google translate 문짝이 우지끈 부서지다.
    The door cracks.
  • Google translate 병이 우지끈 깨지다.
    The bottle breaks violently.
  • Google translate 상자가 우지끈 부서지다.
    The box crackles.
  • Google translate 내가 의자에 앉자마자 의자 다리 한쪽이 우지끈 부러졌다.
    As soon as i sat down in the chair, one of the legs of the chair snapped.
  • Google translate 큰 기계로 나무를 자르자 커다란 나무 기둥이 우지끈 쓰러졌다.
    Large wooden pillars fell heavily when cut down trees with a large machine.
  • Google translate 힘이 센 친구가 나뭇가지를 꺾으니 굵은 나뭇가지가 우지끈 부러졌다.
    The strong friend broke the branch and the thick branch snapped.
  • Google translate 어제 태풍이 불어서 나무들이 다 우지끈 넘어졌어.
    The typhoon blew yesterday and all the trees fell.
    Google translate 그래. 바람이 어찌나 심하게 불던지, 지붕이 날아가는 줄 알았어.
    Yeah. the wind was blowing so hard, i thought the roof was flying away.

우지끈: with a crack,ぼきんと。がちゃんと,,chasquido,"أوزيقون",тас, нуга, хуга,răng rắc,โครม, ครืน,krak,треск; с треском; на мелкие осколки,嘎噔,嘎巴,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 우지끈 (우지끈)
📚 Từ phái sinh: 우지끈거리다, 우지끈대다, 우지끈하다

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt trong ngày (11) Thể thao (88) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình (57) Việc nhà (48) Gọi món (132) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tôn giáo (43) Đời sống học đường (208) Yêu đương và kết hôn (19) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Xem phim (105) Giáo dục (151) Ngôn ngữ (160) Luật (42) Mối quan hệ con người (52) Hẹn (4) Sinh hoạt nhà ở (159) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sức khỏe (155)