🌟 끈끈히

Phó từ  

1. 끈기가 있는 물질이 있어 피부에 들러붙는 느낌이 있게.

1. DẺO DÍNH: Có cảm giác bám lên da do có chất dính.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 끈끈히 달라붙다.
    Stick together.
  • 끈끈히 들러붙다.
    Stick tight.
  • 끈끈히 붙다.
    Stick together.
  • 끈끈히 흘러내리다.
    Flows down tight.
  • 나비의 몸에 거미줄이 끈끈히 달라붙었다.
    The spider web clung tightly to the butterfly's body.
  • 꿀 병을 기울이니 꿀이 끈끈히 흘러내렸다.
    Tilt the honey bottle and the honey flowed down tightly.
  • 이 병 안에 든 게 물이지?
    Water in this bottle, right?
    아니. 만져 보니 손에 끈끈한 느낌이 드는 걸 보니 기름이네.
    No. it's oil because i feel sticky in my hands when i touch it.

2. 피부에 습기가 느껴져 불쾌하게.

2. RIN RÍT, NÓNG NỰC: Một cách khó chịu vì cảm nhận hơi ẩm trên da.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 끈끈히 느껴지다.
    Feel sticky.
  • 끈끈히 땀이 나다.
    Sweat hard.
  • 끈끈히 땀이 배다.
    Sweat tight.
  • 끈끈히 땀에 젖다.
    Be drenched in perspiration.
  • 사내의 손은 땀으로 끈끈히 젖어 있었다.
    The man's hands were wet with sweat.
  • 땀내와 습기가 방안 구석구석마다 끈끈히 배어 있었다.
    Sweat and moisture had been seething in every corner of the room.
  • 운동을 했더니 땀이 끈끈히 온몸에 배어서 냄새가 나는 것 같아요.
    I've been working out and i think i've been soaked in sweat and smelled it.
    그럼 빨리 샤워하렴.
    Then take a quick shower.

3. 서로의 정이 아주 강하고 관계가 친밀하게.

3. DAI DẲNG, DA DIẾT, MẬT THIẾT: Tình cảm với nhau rất mạnh mẽ và quan hệ mật thiết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 끈끈히 맺어지다.
    Stick together.
  • 끈끈히 연결되다.
    Sticky connection.
  • 끈끈히 유지하다.
    Keep it tight.
  • 끈끈히 이어지다.
    Steady on.
  • 끈끈히 관계를 맺다.
    Form a close relationship.
  • 기숙사 생활이 선후배 사이를 끈끈히 맺어 주었다.
    Dormitory life was a close bond between seniors and juniors.
  • 자식은 부모를 존경하든 싫어하든 부모와 끈끈히 연결되어 있다.
    Children are tightly linked to their parents, whether they respect them or hate them.
  • 우리 회사에서는 스포츠를 통해 직원 간 유대 관계를 끈끈히 다지며 체력도 키우고 있다.
    At our company, through sports, we are strengthening the bond between our employees and building up our stamina.
  • 이 팀은 팀워크가 좋아서 매 시합마다 좋은 경기를 펼치는 것 같아요.
    This team has good teamwork, so they seem to play well in every match.
    맞아요. 오랜 시간 동안 같이 훈련을 받으면서 유대감이 끈끈히 형성된 것 같군요.
    That's right. it seems that the bond has formed after a long time of training together.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 끈끈히 (끈끈히)

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Giáo dục (151) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Việc nhà (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn ngữ (160) Thể thao (88) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả trang phục (110) Hẹn (4) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt công sở (197) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói ngày tháng (59) Du lịch (98) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (52) Sở thích (103) Xem phim (105) Tìm đường (20) Chào hỏi (17) Biểu diễn và thưởng thức (8)