🌟 끈끈히
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 끈끈히 (
끈끈히
)
🌷 ㄲㄲㅎ: Initial sound 끈끈히
-
ㄲㄲㅎ (
꼼꼼히
)
: 빈틈이 없이 자세하고 차분하게.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CẨN THẬN, MỘT CÁCH TỈ MỈ: Một cách từ tốn tỉ mỉ, không có sơ hở. -
ㄲㄲㅎ (
깐깐히
)
: 빈틈이 없고 엄격하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH KHẮT KHE, MỘT CÁCH TỈ MẨN: Một cách nghiêm khắc và không có sơ hở. -
ㄲㄲㅎ (
끈끈히
)
: 끈기가 있는 물질이 있어 피부에 들러붙는 느낌이 있게.
Phó từ
🌏 DẺO DÍNH: Có cảm giác bám lên da do có chất dính.
• Cảm ơn (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Việc nhà (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Ngôn ngữ (160) • Thể thao (88) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả trang phục (110) • Hẹn (4) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt công sở (197) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Du lịch (98) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mối quan hệ con người (52) • Sở thích (103) • Xem phim (105) • Tìm đường (20) • Chào hỏi (17) • Biểu diễn và thưởng thức (8)