🌟 끈적이다

Động từ  

1. 끈끈하게 들러붙다.

1. DINH DÍNH, RIN RÍT: Bám dính vào rin rít.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 끈적이는 습기.
    Sticky moisture.
  • Google translate 공기가 끈적이다.
    The air is sticky.
  • Google translate 날씨가 끈적이다.
    The weather is sticky.
  • Google translate 땀이 끈적이다.
    Sweat is sticky.
  • Google translate 몸이 끈적이다.
    Body sticky.
  • Google translate 그의 손바닥은 늘 끈적이는 땀에 젖어 있었다.
    His palms were always wet with sticky sweat.
  • Google translate 통을 만졌더니 끈적이는 기름이 손에 묻어났다.
    I touched the barrel and got sticky oil on my hands.
  • Google translate 여름은 습도가 높아 끈적이는 날씨가 계속된다.
    Summer is humid and sticky.
  • Google translate 풀이 없어서 종이를 못 붙이겠어.
    I can't stick paper on it because i don't have grass.
    Google translate 풀 대신에 끈적이는 밥풀을 사용해도 돼.
    You can use sticky rice paste instead of glue.

끈적이다: be sticky; be glutinous,ねばる【粘る】。ねばつく【粘着く】。ねばねばする。ねちねちする,coller, être moite, être poisseux,ser pegajoso, ser viscoso, ser adhesivo,يتلزّج,наалдах, нялцайх, чийгтэй байх,dinh dính, rin rít,เหนียว, เหนอะหนะ, เหนียวหนึบ, หนืด,lengket, lembab,прилипать,黏糊,

2. 이성을 향한 태도나 행동에서 욕망이 느껴지다.

2. HẤP HÁY, KHÁT KHAO: Lòng ham muốn được cảm nhận từ hành động hay thái độ mà hướng tới người khác phái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 끈적이는 눈빛.
    Sticky eyes.
  • Google translate 끈적이는 목소리.
    Sticky voice.
  • Google translate 끈적이는 시선.
    Sticky gaze.
  • Google translate 끈적이게 바라보다.
    Sticky stare.
  • Google translate 끈적이게 쳐다보다.
    Sticky stare.
  • Google translate 젊은 남녀가 끈적이는 목소리로 속삭이고 있었다.
    The young man and woman were whispering in a sticky voice.
  • Google translate 그녀는 끈적이는 남자들의 눈빛이 싫지만은 않았다.
    She didn't hate the glued eyes of men.
  • Google translate 그는 그녀의 묘하게 끈적이는 목소리가 섹시하게 느껴졌다.
    He felt her strangely sticky voice sexy.
  • Google translate 소개팅에 나온 남자는 어땠어?
    How was the guy on the blind date?
    Google translate 나를 너무 끈적이는 시선으로 바라봐서 거부감이 들었어.
    You looked at me with such a sticky look that i was repulsed.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 끈적이다 (끈저기다)

🗣️ 끈적이다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (23) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sở thích (103) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa đại chúng (52) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả trang phục (110) Chính trị (149) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Xin lỗi (7) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng bệnh viện (204) Tôn giáo (43) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Việc nhà (48) Nghệ thuật (76) Du lịch (98) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)