🌟 끄적이다

Động từ  

1. 글씨나 그림 등을 대충 쓰거나 그리다.

1. PHÁT THẢO, PHÁT HỌA: Viết chữ hoặc vẽ tranh… một cách qua loa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그림을 끄적이다.
    Turn off the picture.
  • Google translate 글씨를 끄적이다.
    Drag the writing.
  • Google translate 메모를 끄적이다.
    Drag a note.
  • Google translate 생각을 끄적이다.
    Turn off thoughts.
  • Google translate 소설을 끄적이다.
    Spend a novel.
  • Google translate 시를 끄적이다.
    Spell a poem.
  • Google translate 나는 메모지에 오늘 할 일을 생각나는 대로 끄적였다.
    I wrote down what i thought of today's work on my notepad.
  • Google translate 지수는 그림을 못 그려서 미술 시간에 스케치를 끄적이기만 할 뿐이었다.
    Jisoo was so bad at drawing that she only drew sketches in art class.
  • Google translate 너 수업 시간에 노트 필기한 것 좀 보여 줄 수 있어?
    Can you show me your notes in class?
    Google translate 내가 마음대로 끄적여서 글씨를 알아보기 힘들 텐데.
    It's hard for me to read because i've written it at will.

끄적이다: scribble,かきちらす【書き散らす】,gribouiller, griffonner,garabatear, garrapatear, emborronar, borrajear,يشخبط,сараачих, эрээчих,phát thảo, phát họa,เขียนส่งเดช, เขียนลวก ๆ, วาดส่งเดช, วาดคร่าว ๆ,mencorat-coret,писать неразборчиво; рисовать небрежно,信手涂鸦,乱写乱画,随便写,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 끄적이다 (끄저기다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (52) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khí hậu (53) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (119) Thể thao (88) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn luận (36) Luật (42) Cách nói thời gian (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Xem phim (105) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Du lịch (98) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (78)