🌷 Initial sound: ㄲㅈㅇㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 7 ALL : 7
•
깨작이다
:
내키지 않은 음식을 억지로 느리게 먹다.
Động từ
🌏 ĂN NHƠI NHƠI, ĂN LIẾM LÁP: Ăn chậm chạp một cách miễn cưỡng thức ăn không thích.
•
끄적이다
:
글씨나 그림 등을 대충 쓰거나 그리다.
Động từ
🌏 PHÁT THẢO, PHÁT HỌA: Viết chữ hoặc vẽ tranh… một cách qua loa.
•
깜작이다
:
눈이 살짝 감겼다 뜨였다 하다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 HẤP HÁY, CHỚP CHỚP, NHÁY: Mắt khẽ nhắm lại rồi lại mở ra. Hoặc làm cho trở nên như vậy.
•
끈적이다
:
끈끈하게 들러붙다.
Động từ
🌏 DINH DÍNH, RIN RÍT: Bám dính vào rin rít.
•
깝죽이다
:
몸이나 몸의 한 부분을 점잖지 못하게 이리저리 움직이다.
Động từ
🌏 NGOE NGUẨY, NGÚNG NGUẨY: Chuyển động cơ thể hoặc một bộ phận của cơ thể từ bên này qua bên kia liên tục một cách không nghiêm túc.
•
끼적이다
:
글씨나 그림 등을 아무렇게나 쓰거나 그리다.
Động từ
🌏 VẼ NGUỆCH NGOẠC, VIẾT NGUỆCH NGOẠC, NGOÁY: Viết chữ hoặc vẽ tranh một cách cẩu thả.
•
끼적이다
:
먹기 싫은 음식을 마지못해 매우 느리게 먹다.
Động từ
🌏 NHAI TRỆU TRẠO, NHƠI: Buộc lòng phải ăn thức ăn mà mình ghét nên ăn rất chậm rãi.
• Thông tin địa lí (138) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thể thao (88) • Vấn đề xã hội (67) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa đại chúng (52) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói thời gian (82) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tôn giáo (43) • Xem phim (105) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Khí hậu (53)