🌟 태극기 (太極旗)
☆☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 태극기 (
태극끼
)
🗣️ 태극기 (太極旗) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅌㄱㄱ: Initial sound 태극기
-
ㅌㄱㄱ (
태극기
)
: 대한민국의 국기.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TAEGEUKGI; CỜ THÁI CỰC, QUỐC KỲ CỦA HÀN QUỐC: Quốc kỳ của Hàn Quốc. -
ㅌㄱㄱ (
탈곡기
)
: 벼, 보리 등의 이삭에서 낟알을 떨어내는 데 쓰는 기계.
Danh từ
🌏 MÁY TUỐT LÚA: Máy dùng để tách hạt từ mầm của cây lúa, lúa mì... -
ㅌㄱㄱ (
탁구공
)
: 탁구 경기에 쓰는 공.
Danh từ
🌏 QUẢ BÓNG BÀN: Quả bóng dùng trong trận bóng bàn. -
ㅌㄱㄱ (
퇴근길
)
: 일터에서 일을 끝내고 집으로 돌아가거나 돌아오는 길. 또는 그런 도중.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG TAN TẦM, ĐƯỜNG TAN SỞ, TRÊN ĐƯỜNG TAN TẦM, TRÊN ĐƯỜNG TAN SỞ: Đường đi về hay về nhà sau khi kết thúc công việc ở nơi làm việc. Hoặc trên đường như vậy.
• Luật (42) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chế độ xã hội (81) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • So sánh văn hóa (78) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Ngôn ngữ (160) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tìm đường (20) • Gọi món (132) • Diễn tả trang phục (110) • Giáo dục (151) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Triết học, luân lí (86) • Đời sống học đường (208) • Yêu đương và kết hôn (19) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn luận (36) • Sử dụng bệnh viện (204)