🌟 변동 (變動)

☆☆   Danh từ  

1. 상황이나 사정이 바뀌어 달라짐.

1. SỰ BIẾN ĐỘNG, SỰ DAO ĐỘNG, SỰ THAY ĐỔI: Việc tình hình hoàn cảnh trở nên đổi khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가격 변동.
    Price fluctuation.
  • Google translate 기후 변동.
    Climate change.
  • Google translate 변동 가능성.
    Possibility of variation.
  • Google translate 변동이 빠르다.
    The fluctuation is rapid.
  • Google translate 변동이 생기다.
    There is a change.
  • Google translate 환율의 변동 폭이 매우 크다.
    The fluctuation of the exchange rate is very wide.
  • Google translate 어떠한 변동 사항이 생기면 꼭 연락 주세요.
    Please contact me if there is any change.
  • Google translate 주가의 변동이 우리 경제 상황과 매우 밀접한 관계가 있다는 것은 부정하기 어려운 사실이다.
    It is an undeniable fact that the fluctuation of stock prices is very closely related to our economic situation.

변동: change; fluctuation,へんどう【変動】,changement, fluctuation, variation,cambio,تقلّب,өөрчлөлт орох, хөдөлгөөнд орох, хувирах,sự biến động, sự dao động, sự thay đổi,การเปลี่ยนแปลง, การแกว่งไปแกว่งมา, การขึ้น ๆ ลง ๆ,perubahan, pengalihan,изменение,变动,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 변동 (변ː동)
📚 Từ phái sinh: 변동되다(變動되다): 상황이나 사정이 바뀌어 달라지게 되다. 변동시키다(變動시키다): 상황이나 사정을 바꾸어 달라지게 하다. 변동하다(變動하다): 상황이나 사정이 바뀌어 달라지다.


🗣️ 변동 (變動) @ Giải nghĩa

🗣️ 변동 (變動) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Chế độ xã hội (81) Vấn đề môi trường (226) Khoa học và kĩ thuật (91) Thể thao (88) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Việc nhà (48) Xem phim (105) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề xã hội (67) Nói về lỗi lầm (28) Tìm đường (20) Du lịch (98) Đời sống học đường (208) Diễn tả ngoại hình (97) Hẹn (4) Thông tin địa lí (138) Dáng vẻ bề ngoài (121) Luật (42) Văn hóa ẩm thực (104) Giáo dục (151)