🌟 변동 (變動)

☆☆   Danh từ  

1. 상황이나 사정이 바뀌어 달라짐.

1. SỰ BIẾN ĐỘNG, SỰ DAO ĐỘNG, SỰ THAY ĐỔI: Việc tình hình hoàn cảnh trở nên đổi khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가격 변동.
    Price fluctuation.
  • 기후 변동.
    Climate change.
  • 변동 가능성.
    Possibility of variation.
  • 변동이 빠르다.
    The fluctuation is rapid.
  • 변동이 생기다.
    There is a change.
  • 환율의 변동 폭이 매우 크다.
    The fluctuation of the exchange rate is very wide.
  • 어떠한 변동 사항이 생기면 꼭 연락 주세요.
    Please contact me if there is any change.
  • 주가의 변동이 우리 경제 상황과 매우 밀접한 관계가 있다는 것은 부정하기 어려운 사실이다.
    It is an undeniable fact that the fluctuation of stock prices is very closely related to our economic situation.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 변동 (변ː동)
📚 Từ phái sinh: 변동되다(變動되다): 상황이나 사정이 바뀌어 달라지게 되다. 변동시키다(變動시키다): 상황이나 사정을 바꾸어 달라지게 하다. 변동하다(變動하다): 상황이나 사정이 바뀌어 달라지다.


🗣️ 변동 (變動) @ Giải nghĩa

🗣️ 변동 (變動) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mua sắm (99) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (23) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (76) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt công sở (197) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cảm ơn (8) Sở thích (103) Giải thích món ăn (119) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Luật (42) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (255) Tình yêu và hôn nhân (28)