🌟 수동 (手動)

  Danh từ  

1. 기계 등의 힘을 사용하지 않고 사람이 직접 손의 힘만으로 움직임. 또는 손의 힘만으로 움직이도록 되어 있는 것.

1. SỰ BẰNG TAY, SỰ DÙNG TAY: Sự chuyển động bằng sức lực của con người một cách trực tiếp, không có sự hỗ trợ của máy móc. Hoặc cái vốn như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수동 방식.
    Manual.
  • Google translate 수동 변속기.
    Manual transmission.
  • Google translate 수동 자동차.
    Manual car.
  • Google translate 수동 조작.
    Manual operation.
  • Google translate 수동으로 움직이다.
    Move manually.
  • Google translate 수동으로 작동하다.
    Operate manually.
  • Google translate 수동으로 전환하다.
    Switching manually.
  • Google translate 자동문이 고장 나서 우리는 수동으로 직접 밀어서 문을 열었다.
    The automatic door broke down and we pushed it open manually.
  • Google translate 엄마께서는 직접 발로 밟아야 움직이는 오래된 수동 재봉틀을 특별히 아끼셨다.
    My mother especially cared for the old manual sewing machine, which moved only by stepping on it herself.
  • Google translate 수동 자동차는 배우기가 굉장히 어렵더라.
    Manual cars are very difficult to learn.
    Google translate 기어를 손으로 직접 바꿔야 하는 게 처음에는 쉽지 않을 거야.
    It won't be easy at first to have to change gears directly by hand.
Từ trái nghĩa 자동(自動): 기계 등이 일정한 장치에 의해 스스로 작동함., 일이나 행동 등이 일정한 …

수동: being manual,しゅどう【手動】,(n.) manuel,algo accionado a mano, acción manual,مُؤَدًّى باليد، يدويّ,гар ажиллагаа,sự bằng tay, sự dùng tay,การทำงานด้วยมือ, การเคลื่อนไหวได้ด้วยแรงถูกกระทำ, การใช้มือทำ,mesin tenaga manusia, manual,ручной,手动,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수동 (수동)
📚 Từ phái sinh: 수동적: 다른 동력을 이용하지 않고 손의 힘으로 일을 하는. 또는 그런 것., 스스로 움…

🗣️ 수동 (手動) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa ẩm thực (104) Sức khỏe (155) Việc nhà (48) Ngôn ngữ (160) Thể thao (88) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn luận (36) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (255) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tìm đường (20) Biểu diễn và thưởng thức (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng bệnh viện (204) Xem phim (105) Giáo dục (151) Cảm ơn (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thời tiết và mùa (101) Thông tin địa lí (138)