🌟 뇌종양 (腦腫瘍)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뇌종양 (
뇌종양
) • 뇌종양 (눼종양
)
🗣️ 뇌종양 (腦腫瘍) @ Ví dụ cụ thể
- 뇌신경외과 전문의가 뇌종양 환자들을 회진했다. [뇌신경외과 (腦神經外科)]
- 우리 대학 병원의 신경외과 연구원들이 새로운 뇌종양 수술법을 개발하였다. [신경외과 (神經外科)]
- 신경과 의사가 뇌종양 환자의 뇌파 검사 결과를 살펴보고 있다. [뇌파 (腦波)]
🌷 ㄴㅈㅇ: Initial sound 뇌종양
-
ㄴㅈㅇ (
난쟁이
)
: (낮잡아 이르는 말로) 정상인과 달리 키가 매우 작은 사람.
Danh từ
🌏 CHÚ LÙN, NGƯỜI LÙN: (cách nói xem thường) Người thấp một cách khác thường so với người bình thường. -
ㄴㅈㅇ (
노조원
)
: 노동조합에 가입한 근로자.
Danh từ
🌏 CÔNG ĐOÀN VIÊN: Người lao động gia nhập vào công đoàn. -
ㄴㅈㅇ (
눈자위
)
: 눈알의 바깥 부분.
Danh từ
🌏 TRÒNG TRẮNG (CỦA MẮT): Phần bao quanh nhãn cầu. -
ㄴㅈㅇ (
나직이
)
: 위치나 높이가 조금 낮게.
Phó từ
🌏 THÂM THẤP, HƠI THẤP: Vị trí hay độ cao hơi thấp. -
ㄴㅈㅇ (
뇌종양
)
: 뇌의 여러 부분에서 발생하는 모든 종양.
Danh từ
🌏 BỆNH U NÃO: Khối u phát sinh ở các phần của não. -
ㄴㅈㅇ (
높직이
)
: 위치가 꽤 높게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH SỪNG SỮNG, MỘT CÁCH LỪNG LỮNG: Vị trí khá cao.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thể thao (88) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng bệnh viện (204) • Việc nhà (48) • Ngôn luận (36) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Lịch sử (92) • Chính trị (149) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự kiện gia đình (57) • Khí hậu (53) • Sở thích (103) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (119) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa đại chúng (82) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả vị trí (70) • Nghệ thuật (76) • Chào hỏi (17) • Hẹn (4)