🌟 놀고먹다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 놀고먹다 (
놀ː고먹따
) • 놀고먹는 (놀ː고멍는
) • 놀고먹어 (놀ː고머거
) • 놀고먹으니 (놀ː고머그니
) • 놀고먹습니다 (놀ː고먹슴니다
)
🗣️ 놀고먹다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄴㄱㅁㄷ: Initial sound 놀고먹다
-
ㄴㄱㅁㄷ (
놀고먹다
)
: 일정한 직업이나 하는 일 없이 놀면서 지내다.
Động từ
🌏 ĂN CHƠI, ĂN KHÔNG NGỒI RỒI: Chơi bời mà không có việc làm hay nghề nghiệp nhất định. -
ㄴㄱㅁㄷ (
능글맞다
)
: 음흉하고 능청스러운 데가 있다.
Tính từ
🌏 RANH MÃNH, TINH QUÁI: Hành động hay thái độ có chỗ thâm hiểm và xảo quyệt.
• Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thông tin địa lí (138) • Lịch sử (92) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Du lịch (98) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sức khỏe (155) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Luật (42) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giáo dục (151) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn ngữ (160) • Thời tiết và mùa (101)