🌟 놀고먹다

Động từ  

1. 일정한 직업이나 하는 일 없이 놀면서 지내다.

1. ĂN CHƠI, ĂN KHÔNG NGỒI RỒI: Chơi bời mà không có việc làm hay nghề nghiệp nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 놀고먹는 사람.
    A person who plays and eats.
  • Google translate 놀고먹으며 지내다.
    Spend time playing and eat.
  • Google translate 나는 방학 내내 낮에는 집에서 잠을 자고 저녁에는 친구들을 만나며 놀고먹었다.
    Throughout the vacation i slept at home during the day and played and ate with friends in the evening.
  • Google translate 형은 유학까지 다녀왔으면서 취업할 생각을 하지 않고 매일 집에서 놀고먹으며 지낸다.
    My brother has been studying abroad, but he doesn't think about getting a job and spends every day at home playing and eating.
  • Google translate 김 선생님네 아들은 대학 졸업 후 집에서 놀고먹고 있대요.
    Mr. kim's son is playing and eating at home after graduating from college.
    Google translate 김 선생님이 백수인 아들을 보며 상심이 크시겠군요.
    Mr. kim must be sad to see his unemployed son.
  • Google translate 너는 대학 졸업한 지가 언젠데 그렇게 계속 놀고먹을 거니?
    How long have you been out of college and are you going to keep playing and eating like that?
    Google translate 저도 하루빨리 좋은 데 취직해서 일하고 싶어요.
    I'd like to get a good job as soon as possible.

놀고먹다: live idle,むだめしをくう【無駄飯を食う】,vivre sans travailler,vivir ocioso,يتبطَّلُ,зүгээр суух, ажилгүй суух, дэмий суух,Ăn chơi, ăn không ngồi rồi,ใช้ชีวิตเที่ยวเล่น, ใช้ชีวิตเรื่อยเปื่อย,tidak bekerja, menganggur,жить припеваючи,游手好闲,饱食终日,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 놀고먹다 (놀ː고먹따) 놀고먹는 (놀ː고멍는) 놀고먹어 (놀ː고머거) 놀고먹으니 (놀ː고머그니) 놀고먹습니다 (놀ː고먹슴니다)

🗣️ 놀고먹다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt công sở (197) Sự khác biệt văn hóa (47) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thông tin địa lí (138) Lịch sử (92) Khoa học và kĩ thuật (91) Du lịch (98) Kiến trúc, xây dựng (43) Sức khỏe (155) Sử dụng tiệm thuốc (10) Luật (42) Yêu đương và kết hôn (19) Chế độ xã hội (81) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả ngoại hình (97) Giáo dục (151) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn ngữ (160) Thời tiết và mùa (101)