🌟 놀고먹다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 놀고먹다 (
놀ː고먹따
) • 놀고먹는 (놀ː고멍는
) • 놀고먹어 (놀ː고머거
) • 놀고먹으니 (놀ː고머그니
) • 놀고먹습니다 (놀ː고먹슴니다
)
🗣️ 놀고먹다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄴㄱㅁㄷ: Initial sound 놀고먹다
-
ㄴㄱㅁㄷ (
놀고먹다
)
: 일정한 직업이나 하는 일 없이 놀면서 지내다.
Động từ
🌏 ĂN CHƠI, ĂN KHÔNG NGỒI RỒI: Chơi bời mà không có việc làm hay nghề nghiệp nhất định. -
ㄴㄱㅁㄷ (
능글맞다
)
: 음흉하고 능청스러운 데가 있다.
Tính từ
🌏 RANH MÃNH, TINH QUÁI: Hành động hay thái độ có chỗ thâm hiểm và xảo quyệt.
• Tìm đường (20) • Việc nhà (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả trang phục (110) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt công sở (197) • Tôn giáo (43) • Tâm lí (191) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Lịch sử (92) • Thể thao (88) • Xem phim (105) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (255) • So sánh văn hóa (78) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nói về lỗi lầm (28) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thời gian (82) • Du lịch (98) • Diễn tả ngoại hình (97) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mua sắm (99)