🌟 개표하다 (改票 하다)

Động từ  

1. 차표나 입장권 등을 입구에서 검사하다.

1. SOÁT VÉ: Kiểm tra vé vào cửa hay vé tàu xe ở lối vào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 개표하는 직원.
    Employee counting votes.
  • Google translate 개표할 시간.
    Time to count.
  • Google translate 관람권을 개표하다.
    To count the tickets.
  • Google translate 기차표를 개표하다.
    Count train tickets.
  • Google translate 입장권을 개표하다.
    To count admission tickets.
  • Google translate 지수는 기차표를 사서 개표한 후 기차에 올랐다.
    The index got on the train after buying and counting train tickets.
  • Google translate 관람권에는 연극 시작 20분 전에 개표한다고 쓰여 있다.
    The tickets say they count 20 minutes before the play begins.
  • Google translate 놀이동산 입장권을 사지 않고 슬쩍 들어가려고 하다가 개표하는 직원에게 걸렸다.
    I was trying to sneak in without buying a ticket to the amusement park and got caught by an employee counting the votes.

개표하다: verify ticket,かいさつする【改札する】,composter, contrôler, poinçonner,revisar,يفحص التذكرة,билет шалгах, тасалбар шалгах,soát vé,ตรวจตั๋ว, ตรวจบัตรผ่าน,memeriksa tiket, memeriksa karcis, mengecek tiket, mengecek karcis,проверять билеты,检票,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 개표하다 (개ː표하다)
📚 Từ phái sinh: 개표(改票): 차표나 입장권 등을 입구에서 검사함.

🗣️ 개표하다 (改票 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (255) Chế độ xã hội (81) Tôn giáo (43) Diễn tả tính cách (365) Sự khác biệt văn hóa (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả ngoại hình (97) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt công sở (197) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thứ trong tuần (13) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Đời sống học đường (208) Việc nhà (48) Giáo dục (151) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nói về lỗi lầm (28) Du lịch (98) Nghệ thuật (23) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Yêu đương và kết hôn (19) Cảm ơn (8) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)