🌟 개표하다 (改票 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 개표하다 (
개ː표하다
)
📚 Từ phái sinh: • 개표(改票): 차표나 입장권 등을 입구에서 검사함.
🗣️ 개표하다 (改票 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 투표함을 개표하다. [투표함 (投票函)]
🌷 ㄱㅍㅎㄷ: Initial sound 개표하다
-
ㄱㅍㅎㄷ (
간편하다
)
: 간단하고 편리하다.
☆☆
Tính từ
🌏 GIẢN TIỆN: Đơn giản và tiện lợi. -
ㄱㅍㅎㄷ (
공평하다
)
: 한쪽으로 치우치지 않고 모든 사람에게 고르다.
☆
Tính từ
🌏 CÔNG BÌNH, CÔNG BẰNG: Đồng đều như nhau cho tất cả chứ không nghiêng về một phía nào.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (255) • Chế độ xã hội (81) • Tôn giáo (43) • Diễn tả tính cách (365) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả ngoại hình (97) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt công sở (197) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Đời sống học đường (208) • Việc nhà (48) • Giáo dục (151) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nói về lỗi lầm (28) • Du lịch (98) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cảm ơn (8) • Gọi điện thoại (15) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)