🌟 땀자국

Danh từ  

1. 땀이 흘러 남은 흔적.

1. VỆT MỒ HÔI: Dấu vết còn lại do mồ hôi chảy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 땀자국이 나다.
    Have a sweat stain.
  • Google translate 땀자국이 남다.
    Sweat stains remain.
  • Google translate 땀자국이 생기다.
    Sweat stains form.
  • Google translate 땀자국이 선명하다.
    Sweat stains are clear.
  • Google translate 땀자국을 없애다.
    Get rid of the sweat marks.
  • Google translate 땀자국을 지우다.
    To remove the sweat stain.
  • Google translate 승규는 겨드랑이에 생긴 땀자국 때문에 곤혹스러웠던 경험이 있다.
    Seung-gyu has been troubled by the sweat marks on his armpits.
  • Google translate 민준이 입은 회색의 웃옷은 흥건히 묻어난 땀자국을 더욱 도드라지게 했다.
    The grey coat min-jun wore made the sweat stains more prominent.
  • Google translate 티셔츠가 땀자국으로 엉망이 되었네!
    T-shirt's ruined by sweat marks!
    Google translate 날씨가 너무 더워서 말이야. 난 샤워부터 할 테니까 빨래 좀 부탁해.
    It's so hot. i'll take a shower first, so please do the laundry.

땀자국: sweat stains,あせのあと【汗の跡】,tache de sueur,marca de sudor,بقع العرق,хөлсний ором, хөлсний толбо.,vệt mồ hôi,รอยเหงื่อ, คราบเหงื่อ,bekas keringat,пятно от пота; след от пота,汗渍,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 땀자국 (땀짜국) 땀자국이 (땀짜구기) 땀자국도 (땀짜국또) 땀자국만 (땀짜궁만)

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (119) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa ẩm thực (104) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt nhà ở (159) Chế độ xã hội (81) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mua sắm (99) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nói về lỗi lầm (28) Chính trị (149) Nghệ thuật (23) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả ngoại hình (97) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Thể thao (88)