🌟 땀자국
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 땀자국 (
땀짜국
) • 땀자국이 (땀짜구기
) • 땀자국도 (땀짜국또
) • 땀자국만 (땀짜궁만
)
🌷 ㄸㅈㄱ: Initial sound 땀자국
-
ㄸㅈㄱ (
땀자국
)
: 땀이 흘러 남은 흔적.
Danh từ
🌏 VỆT MỒ HÔI: Dấu vết còn lại do mồ hôi chảy.
• Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giải thích món ăn (119) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chế độ xã hội (81) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mua sắm (99) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nói về lỗi lầm (28) • Chính trị (149) • Nghệ thuật (23) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khí hậu (53) • Mối quan hệ con người (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả ngoại hình (97) • So sánh văn hóa (78) • Giải thích món ăn (78) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thể thao (88)