🌟 땀자국
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 땀자국 (
땀짜국
) • 땀자국이 (땀짜구기
) • 땀자국도 (땀짜국또
) • 땀자국만 (땀짜궁만
)
🌷 ㄸㅈㄱ: Initial sound 땀자국
-
ㄸㅈㄱ (
땀자국
)
: 땀이 흘러 남은 흔적.
Danh từ
🌏 VỆT MỒ HÔI: Dấu vết còn lại do mồ hôi chảy.
• Giải thích món ăn (78) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Gọi món (132) • Chế độ xã hội (81) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Sở thích (103) • Khí hậu (53) • Việc nhà (48) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chính trị (149) • Cảm ơn (8) • Mối quan hệ con người (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả tính cách (365) • Xin lỗi (7) • Nói về lỗi lầm (28) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mối quan hệ con người (255) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)