🌟 땀자국

Danh từ  

1. 땀이 흘러 남은 흔적.

1. VỆT MỒ HÔI: Dấu vết còn lại do mồ hôi chảy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 땀자국이 나다.
    Have a sweat stain.
  • Google translate 땀자국이 남다.
    Sweat stains remain.
  • Google translate 땀자국이 생기다.
    Sweat stains form.
  • Google translate 땀자국이 선명하다.
    Sweat stains are clear.
  • Google translate 땀자국을 없애다.
    Get rid of the sweat marks.
  • Google translate 땀자국을 지우다.
    To remove the sweat stain.
  • Google translate 승규는 겨드랑이에 생긴 땀자국 때문에 곤혹스러웠던 경험이 있다.
    Seung-gyu has been troubled by the sweat marks on his armpits.
  • Google translate 민준이 입은 회색의 웃옷은 흥건히 묻어난 땀자국을 더욱 도드라지게 했다.
    The grey coat min-jun wore made the sweat stains more prominent.
  • Google translate 티셔츠가 땀자국으로 엉망이 되었네!
    T-shirt's ruined by sweat marks!
    Google translate 날씨가 너무 더워서 말이야. 난 샤워부터 할 테니까 빨래 좀 부탁해.
    It's so hot. i'll take a shower first, so please do the laundry.

땀자국: sweat stains,あせのあと【汗の跡】,tache de sueur,marca de sudor,بقع العرق,хөлсний ором, хөлсний толбо.,vệt mồ hôi,รอยเหงื่อ, คราบเหงื่อ,bekas keringat,пятно от пота; след от пота,汗渍,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 땀자국 (땀짜국) 땀자국이 (땀짜구기) 땀자국도 (땀짜국또) 땀자국만 (땀짜궁만)

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi món (132) Chế độ xã hội (81) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói ngày tháng (59) Sở thích (103) Khí hậu (53) Việc nhà (48) Triết học, luân lí (86) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chính trị (149) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tính cách (365) Xin lỗi (7) Nói về lỗi lầm (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (255) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)