🌟 땀자국

Danh từ  

1. 땀이 흘러 남은 흔적.

1. VỆT MỒ HÔI: Dấu vết còn lại do mồ hôi chảy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 땀자국이 나다.
    Have a sweat stain.
  • 땀자국이 남다.
    Sweat stains remain.
  • 땀자국이 생기다.
    Sweat stains form.
  • 땀자국이 선명하다.
    Sweat stains are clear.
  • 땀자국을 없애다.
    Get rid of the sweat marks.
  • 땀자국을 지우다.
    To remove the sweat stain.
  • 승규는 겨드랑이에 생긴 땀자국 때문에 곤혹스러웠던 경험이 있다.
    Seung-gyu has been troubled by the sweat marks on his armpits.
  • 민준이 입은 회색의 웃옷은 흥건히 묻어난 땀자국을 더욱 도드라지게 했다.
    The grey coat min-jun wore made the sweat stains more prominent.
  • 티셔츠가 땀자국으로 엉망이 되었네!
    T-shirt's ruined by sweat marks!
    날씨가 너무 더워서 말이야. 난 샤워부터 할 테니까 빨래 좀 부탁해.
    It's so hot. i'll take a shower first, so please do the laundry.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 땀자국 (땀짜국) 땀자국이 (땀짜구기) 땀자국도 (땀짜국또) 땀자국만 (땀짜궁만)

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Gọi điện thoại (15) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tâm lí (191) Gọi món (132) Nghệ thuật (76) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề xã hội (67) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Luật (42) Thể thao (88) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thời gian (82) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nói về lỗi lầm (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thời tiết và mùa (101) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (82) Sở thích (103) Cách nói thứ trong tuần (13) So sánh văn hóa (78) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng bệnh viện (204)