🌟 흔적 (痕跡/痕迹)

☆☆   Danh từ  

1. 사물이나 현상이 없어지거나 지나간 뒤에 남겨진 것.

1. DẤU VẾT, VẾT TÍCH: Cái còn lại sau khi sự vật hay hiện tượng mất đi hoặc trôi qua.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 흔적이 남다.
    Traces remain.
  • 흔적이 보이다.
    Show signs.
  • 흔적을 남기다.
    Leave a trace.
  • 흔적을 없애다.
    Remove traces.
  • 흔적을 지우다.
    Clear the traces.
  • 흔적도 없이 사라지다.
    Disappear without a trace.
  • 지진과 해일 때문에 우리 집이 흔적도 없이 사라졌다.
    The earthquake and tsunami left our house untouched.
  • 승규는 선생님을 뵈러 왔지만 계시지 않아서 메모를 써서 흔적을 남겼다.
    Seung-gyu came to see the teacher, but he was not there, so he wrote a note and left a trace.
  • 밤새 눈이 많이 왔나 봐.
    It must have snowed a lot all night.
    그러게, 사람이 걸어간 흔적도 없이 눈이 쌓여 있네.
    Yeah, there's no sign of a man walking in the snow.
Từ đồng nghĩa 자취: 어떤 것이 남긴 표시나 흔적.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 흔적 (흔적) 흔적이 (흔저기) 흔적도 (흔적또) 흔적만 (흔정만)


🗣️ 흔적 (痕跡/痕迹) @ Giải nghĩa

🗣️ 흔적 (痕跡/痕迹) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chính trị (149) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thể thao (88) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Hẹn (4) Nghệ thuật (23) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (119) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa ẩm thực (104) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói ngày tháng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi món (132) Tâm lí (191) Tôn giáo (43) Sinh hoạt công sở (197) Tìm đường (20) Cảm ơn (8)