🌟 손자국

Danh từ  

1. 손이 닿았거나 손으로 만진 곳에 남은 흔적.

1. DẤU TAY, DẤU VÂN TAY: Vết tích còn lại ở nơi mà tay sờ vào hoặc chạm tới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 빨간 손자국.
    Red handprints.
  • Google translate 선명한 손자국.
    A clear handprint.
  • Google translate 손자국이 남다.
    Handprints remain.
  • Google translate 손자국이 찍히다.
    Get a handprint.
  • Google translate 손자국을 내다.
    Make a handprint.
  • Google translate 그는 빨갛게 손자국이 남을 정도로 세게 지수의 뺨을 때렸다.
    He slapped jisoo hard enough to leave a red hand mark.
  • Google translate 내가 찰흙으로 만든 작품에 동생이 손을 대 손자국이 남았다.
    My brother touched my clay work and left a handprint.
  • Google translate 넌 더러운 손으로 옷을 만지면 어떻게 하니? 옷에 손자국이 생겼잖아.
    What if you touch clothes with dirty hands? there's a handprint on the clothes.
    Google translate 엄마, 죄송해요. 제가 얼른 옷을 빨게요.
    Mom, i'm sorry. i'll wash my clothes quickly.

손자국: handprint,てがた【手形】。てのあと【手の跡】,empreinte de la main, empreinte palmaire,marca de la mano,بصمة,гарын хээ, гарын мөр,dấu tay, dấu vân tay,รอยมือ, รอยพิมพ์มือ,jejak tangan, bekas tangan,отпечаток руки,手印,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 손자국 (손짜국) 손자국이 (손짜구기) 손자국도 (손짜국또) 손자국만 (손짜궁만)

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Việc nhà (48) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chào hỏi (17) Ngôn ngữ (160) Sức khỏe (155) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (52) Giáo dục (151) Gọi điện thoại (15) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chế độ xã hội (81) Nói về lỗi lầm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (76) So sánh văn hóa (78) Du lịch (98) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (23) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (255) Tìm đường (20) Diễn tả vị trí (70) Thông tin địa lí (138) Mua sắm (99) Cách nói thời gian (82) Dáng vẻ bề ngoài (121)