🌟 손자국

Danh từ  

1. 손이 닿았거나 손으로 만진 곳에 남은 흔적.

1. DẤU TAY, DẤU VÂN TAY: Vết tích còn lại ở nơi mà tay sờ vào hoặc chạm tới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 빨간 손자국.
    Red handprints.
  • 선명한 손자국.
    A clear handprint.
  • 손자국이 남다.
    Handprints remain.
  • 손자국이 찍히다.
    Get a handprint.
  • 손자국을 내다.
    Make a handprint.
  • 그는 빨갛게 손자국이 남을 정도로 세게 지수의 뺨을 때렸다.
    He slapped jisoo hard enough to leave a red hand mark.
  • 내가 찰흙으로 만든 작품에 동생이 손을 대 손자국이 남았다.
    My brother touched my clay work and left a handprint.
  • 넌 더러운 손으로 옷을 만지면 어떻게 하니? 옷에 손자국이 생겼잖아.
    What if you touch clothes with dirty hands? there's a handprint on the clothes.
    엄마, 죄송해요. 제가 얼른 옷을 빨게요.
    Mom, i'm sorry. i'll wash my clothes quickly.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 손자국 (손짜국) 손자국이 (손짜구기) 손자국도 (손짜국또) 손자국만 (손짜궁만)

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Ngôn luận (36) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn ngữ (160) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề xã hội (67) Thời tiết và mùa (101) Dáng vẻ bề ngoài (121) Đời sống học đường (208) Xem phim (105) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề môi trường (226) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giáo dục (151) Việc nhà (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chế độ xã hội (81) Chính trị (149) Thể thao (88) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (78) Tìm đường (20) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (119)