🌟 한숨

☆☆   Danh từ  

1. 걱정이 있을 때나 긴장했다가 마음을 놓을 때 길게 몰아서 내쉬는 숨.

1. THỞ DÀI, THỞ PHÀO: Hít hơi dài và thở ra khi lo lắng hoặc yên lòng sau khi căng thẳng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 깊은 한숨.
    A deep sigh.
  • Google translate 한숨 소리.
    Sigh.
  • Google translate 한숨이 나오다.
    Sigh.
  • Google translate 한숨이 섞이다.
    Sigh mixed.
  • Google translate 한숨을 내쉬다.
    Sigh.
  • Google translate 한숨을 쉬다.
    Sigh.
  • Google translate 승규는 한숨 섞인 말로 자신의 신세를 한탄했다.
    Seung-gyu lamented his troubles with a mixture of sighs.
  • Google translate 지수는 아슬아슬하게 교통사고를 면하고는 자기도 모르게 한숨을 쉬었다.
    Jisoo narrowly escaped a traffic accident and sighed unknowingly.
  • Google translate 왜 그렇게 땅이 꺼져라 한숨을 쉬니?
    Why are you sighing so low?
    Google translate 요즘 걱정거리가 많아서 말이야.
    I've got a lot to worry about these days.

한숨: sigh,ためいき【溜め息】,soupir,suspiro,نفس، نسمة,санаа алдалт,thở dài, thở phào,การถอนหายใจ, การหายใจเฮือกหนึ่ง,desahan, nafas panjang,тяжёлый вздох; короткий сон,叹气,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 한숨 (한숨)
📚 thể loại: Hiện tượng sinh lí  


🗣️ 한숨 @ Giải nghĩa

🗣️ 한숨 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Triết học, luân lí (86) Tôn giáo (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi điện thoại (15) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi món (132) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Hẹn (4) Sinh hoạt công sở (197) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (52) Sức khỏe (155) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khí hậu (53) Yêu đương và kết hôn (19) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (255) Xin lỗi (7)